“Ảo tưởng về sự hiểu biết” trong phê phán Phật giáo
1. Bắt đầu từ hiểu sai để dựng nên cái sai
Bạn cho rằng Phật giáo chủ trương “buông bỏ toàn bộ dục vọng” là cách hiểu sai ngay từ nền tảng. Đức Phật không dạy “diệt dục” theo nghĩa tiêu diệt mọi ham muốn tự nhiên, mà là chuyển hóa các dục vọng thấp hèn (Tham ái – Tanhā) thành chí nguyện thanh cao (Dục – Chanda). Ngược lại, chính trong lịch sử Ki-tô giáo, ta mới thấy những hình thức “diệt dục” cực đoan thật sự – từ chủ trương khổ hạnh, tự đánh đập thân xác, cho đến việc cấm đoán tình dục như tội lỗi, kể cả trong hôn nhân. Sự phê phán Phật giáo ở đây chỉ là một cách che giấu mặc cảm nội tại của chính Ki-tô giáo về lối sống phủ nhận thân xác trong nhiều thế kỷ.
2. Gán ghép “phản tự nhiên” để che đi lịch sử chống lại tự nhiên của Giáo hội
Tác giả nói “mọi người đều có dục vọng” như một phản biện đinh tạc – nhưng Phật giáo chưa bao giờ phủ nhận điều đó. Phật giáo dạy rằng con người có dục vọng, nhưng dục vọng cần được hướng thiện và không nên làm chủ con người. Câu hỏi đặt lại: Vậy Ki-tô giáo thì sao? Phải chăng việc dạy rằng Eve bị cám dỗ bởi trái cấm – vì muốn tri thức – không phải là một kiểu kết tội dục vọng ngay từ thuở đầu? Chính truyền thống Ki-tô giáo mới là nơi coi khát vọng hiểu biết là sự bất tuân, và đày đọa toàn thể nhân loại chỉ vì một hành vi khát khao tự do.
3. Freud và Maslow không bênh vực dục vọng mù quáng
Việc lôi Freud và Maslow để bênh vực dục vọng là cách dùng lý thuyết rời ngữ cảnh. Freud mô tả libido như năng lượng tâm lý, nhưng ông cũng nói rõ rằng nếu không được điều hòa qua cơ chế kiểm duyệt (super-ego), libido sẽ dẫn đến rối loạn tâm thần. Còn Maslow không cổ vũ dục vọng không giới hạn; ông phân cấp nhu cầu theo tiến trình trưởng thành và nhấn mạnh vai trò của tự chủ và tự thực hiện. Phật giáo không bài bác dục vọng, mà đúng như Maslow hay Carl Jung – đề cao sự chuyển hóa nó thành lý tưởng sống.
4. “Không còn ham muốn thì không còn hạnh phúc” – một luận đề trẻ con
Lập luận này đơn giản đến mức đáng ngạc nhiên. Nếu hạnh phúc chỉ tồn tại khi được thỏa mãn ham muốn, thì toàn bộ đời sống nội tâm, sự thanh thản, sự an nhiên, đều bị phủ nhận. Rất nhiều người vẫn hạnh phúc ngay cả khi không còn gì để mong cầu – vì họ đã vượt lên ham muốn, chứ không bị nó điều khiển.
Thật trớ trêu, chính Ki-tô giáo từng dạy phải “từ bỏ chính mình”, phải “chết đi con người cũ”, lại nay quay sang coi dục vọng là nền tảng của hạnh phúc. Đó không phải là phản biện Phật giáo, mà là phản bội chính đức tin của mình.
5. Buông bỏ không phải là chạy trốn – trừ khi bạn đang mô tả chính Ki-tô giáo
Tác giả nhầm lẫn buông bỏ trong Phật giáo với thái độ rút lui khỏi cuộc sống. Nhưng thật trớ trêu, chính Ki-tô giáo mới là tôn giáo xây dựng đức tin bằng cách phủ nhận trần gian, coi thân xác là yếu đuối, dục vọng là tội lỗi, và hạnh phúc thật chỉ tồn tại sau cái chết – trên một thiên đàng huyễn tưởng, đầy tính trốn chạy.
Nếu buông bỏ là tiêu cực, thì việc rao giảng “phúc cho ai nghèo khó”, hay “hãy từ bỏ chính mình” trong Kinh Thánh là gì nếu không phải cổ xúy cho sự từ chối thế giới này? Phật giáo không rao giảng thoát ly vì bất lực, mà vì thấu hiểu bản chất vô thường và khổ đau của đời sống để sống tỉnh thức hơn, từ bi hơn, hòa giải hơn. Buông bỏ trong Phật giáo là làm chủ bản thân giữa cuộc đời, chứ không phải chối bỏ cuộc đời để tìm phần thưởng hậu thế.
6. Phật giáo không trốn tránh thực tại mà dạy chuyển hóa thực tại từ tâm
Các liệu pháp hiện đại như CBT, ACT hay logo-therapy đều nhấn mạnh việc điều chỉnh nhận thức, chấp nhận đau khổ và tái định nghĩa ý nghĩa sống – những điều Phật giáo đã dạy từ hơn 2500 năm trước qua Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo.
Nếu gọi Phật giáo là phản trị liệu vì không tìm cách thay đổi ngoại cảnh, thì cũng đồng nghĩa với việc phủ nhận cả ngành tâm lý học hiện đại – vốn chia sẻ cùng nguyên lý: không kiểm soát thế giới, mà kiểm soát tâm. Trái lại, chính Ki-tô giáo mới gieo vào con người tâm thế bất lực, khi dạy rằng mọi sự đều phải “phó thác cho Thiên Chúa”, còn khổ đau chỉ có thể “dâng lên Chúa” thay vì tự mình chuyển hóa. Đó mới là tư duy thoát ly thực tại đích thực.
7. Tu hành là ích kỷ? Hay đó chỉ là sự phản chiếu từ Ki tô giáo?
Gọi tu hành là ích kỷ là một sự đánh tráo khái niệm. Tu sĩ Phật giáo không chỉ sống vì mình, mà sống để rèn tâm, để từ bi hóa hiện sinh, và để phụng sự cộng đồng trong tỉnh thức. Họ xây chùa làm lớp học, mở bệnh viện, cứu trợ thiên tai, hóa giải chiến tranh. Nhiều vị, như Thích Nhất Hạnh, đã trở thành biểu tượng hòa bình toàn cầu.
Nếu vài trường hợp cá biệt bị lấy ra để kết luận toàn bộ Phật giáo là ích kỷ, thì với cùng tiêu chuẩn ấy, Ki-tô giáo sẽ phải gánh lấy hình ảnh của hàng ngàn linh mục lạm dụng tình dục trẻ em, của các tu viện từng là nơi giam giữ, hành hạ phụ nữ như ở Ireland, và của những giáo hoàng từng giấu giếm tội ác để bảo vệ uy tín giáo hội. Ai mới là ích kỷ? Ai mới sống vì quyền lực tôn giáo hơn là vì con người?
8. Nhân loại phát triển không nhờ dục vọng, mà nhờ lý tưởng siêu việt – điều mà Phật giáo nâng đỡ, còn Ki-tô giáo thì né tránh
Những bước tiến lớn của nhân loại – từ khoa học, nghệ thuật đến nhân quyền – đều bắt nguồn từ lý tưởng vượt lên bản năng, không phải từ dục vọng bản năng mù quáng. Einstein không nghiên cứu vì tiền, Mandela không ngồi tù vì lạc thú, và Tolstoy không viết vì dục vọng. Họ hành động vì chân lý, vì nhân phẩm, vì tình thương – đúng như lý tưởng mà Phật giáo nuôi dưỡng qua vô ngã, từ bi và tuệ giác giải thoát.
Phật giáo truyền cảm hứng cho thiền định, y học, giáo dục và hòa bình – góp phần trực tiếp vào sự trưởng thành tâm linh của nhân loại. Trong khi đó, Ki-tô giáo, như chính Nietzsche phê phán, lại đặt trọng tâm vào một thế giới khác, vào phần thưởng sau khi chết, và cổ vũ tinh thần từ bỏ thế gian để mong cầu thiên đường – một kiểu “chủ nghĩa hư vô” dẫn đến lẩn tránh hiện thực, bóp nghẹt khát vọng tự do và tư duy phản biện nơi con người. Nếu ai đang cổ vũ cho sự thoái lui khỏi đời sống thì không phải là Phật giáo.
9. Các quốc gia nghèo không do Phật giáo, nhưng sự trì trệ của Ki-tô giáo từng làm nhân loại đi lùi cả nghìn năm
Myanmar, Campuchia hay Bhutan nghèo không phải vì Phật giáo, giống như Brazil hay Philippines nghèo cũng không phải vì Ki-tô giáo. Nguyên nhân sâu xa nằm ở chính trị, lịch sử, địa lý và áp lực toàn cầu hóa.
Nói Phật giáo làm đất nước trì trệ cũng giống như quy trách nhiệm cho Ki-tô giáo về thời kỳ Trung Cổ kéo dài hơn một thiên niên kỷ – khi giáo hội đã kìm hãm khoa học và lý trí, đốt sách, kết án Galileo chỉ vì ông dám thách thức quyền lực thần quyền. Nếu muốn tìm một tôn giáo cản trở sự phát triển, hãy nhìn thẳng vào lịch sử của chính Ki-tô giáo – nơi đã từng dẫm đạp lên tri thức và nhân quyền để bảo vệ độc quyền giáo điều.
10. Phổ quát? Phật giáo không dùng bạo lực để ép buộc như Ki-tô giáo
Mọi tư tưởng đều có phạm vi ứng dụng và Phật giáo chưa bao giờ tuyên bố độc quyền chân lý tuyệt đối. Ngược lại, Ki-tô giáo từng thừa nhận “chân lý duy nhất” của Thập tự giá đến mức hàng triệu người bị giết chỉ vì không chấp nhận giáo điều này.
Nếu bạn không thích Phật giáo, hoàn toàn có thể chọn con đường khác, nhưng không ai có quyền bóp méo hay xuyên tạc Phật giáo để biện minh cho những tham vọng bành trướng tôn giáo bằng bạo lực và áp đặt. Chính lịch sử Ki-tô giáo đã chứng minh sức mạnh ghê tởm của cưỡng chế và bắt buộc – điều mà Phật giáo luôn tránh xa.
11. Người tầm thường không phải vì tu Phật – mà vì không làm chủ dục vọng, như chính lịch sử Ki-tô giáo từng cho thấy
Gọi người tu Phật là “tầm thường” là cái nhìn phiến diện. Thật ra, con người trở nên tầm thường khi không hiểu dục vọng là gì, và không thấy rằng dục vọng cũng có thể dẫn đến tha hóa – như trong tham nhũng, lạm quyền, xâm hại tình dục hay chiến tranh. Dục vọng không được chuyển hóa sẽ trở thành mầm mống hủy diệt – điều mà Phật giáo đã chỉ rõ từ hơn 2.500 năm trước.
Phật giáo không bài trừ dục vọng, mà dạy làm chủ nó – sống với từ bi và trí tuệ. Điều này khác hẳn với lịch sử Ki-tô giáo, nơi các giáo sĩ rao giảng tiết dục nhưng chính họ lại là thủ phạm trong hàng loạt vụ bê bối tình dục kéo dài hàng thế kỷ. Nếu Chúa Giê-su từng nói “phúc cho ai có tâm hồn nghèo khó”, thì Đức Phật đi xa hơn: Ngài chỉ ra rằng khi tâm được giải thoát khỏi dục vọng thì thế giới mới thật sự an bình.
Tóm lại, nếu có một “ảo tưởng” ở đây, thì đó chính là ảo tưởng rằng mình đã hiểu Phật giáo khi chỉ nhìn nó từ những định kiến cố hữu của một hệ thống giáo điều đã từng thiêu sống biết bao nhà khoa học chỉ vì họ không chịu tin vào một “sự thật duy nhất”. Sự khiêm nhường trí tuệ là điều cả Phật giáo lẫn Ki-tô giáo đích thực đều trân trọng. Và bài viết công kích Phật giáo vừa rồi, tiếc thay, thiếu vắng điều ấy.
(Mời các bạn vào sachhiem.net để phát hiện chân tướng Kito giáo)
St
Chienslambao.blogspot.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét