Tôi không phải kẻ máu lạnh, lấy cái chết của người khác làm trò cười. Cái chết của một nhân vật công chúng như Charlie Kirk không chỉ là chuyện riêng tư mà là một sự kiện công khai, tác động sâu sắc đến xã hội và chính trị, Việc phê phán, mỉa mai hành động hay tư tưởng của họ, ngay cả khi họ đã qua đời, là biểu hiện của quyền tự do ngôn luận – một công cụ để xã hội nhìn nhận lại di sản của họ với con mắt khách quan, không thiên vị. Nếu chúng ta cứ khăng khăng “để người chết yên”, chúng ta vô tình dựng lên một vùng cấm, nơi các nhân vật công chúng được thần thánh hóa, bất chấp những gì họ đã nói hay làm khi còn sống. Đó là sự phủ nhận lịch sử, là cách bóp méo sự thật để phục vụ cảm xúc nhất thời.
Hơn thế nữa, đừng sống với tiêu chuẩn kép đầy giả tạo! Khi John Lennon của The Beatles bị ám sát sau những phát ngôn về niềm tin về Chúa, hàng loạt tín đồ Thiên Chúa giáo đã hả hê, viết bài, sản xuất vô số video truyền thông, gọi đó là “báo ứng”, là “sự trừng phạt của Chúa” trong suốt nhiều thập kỷ cho đến tận bây giờ vì ông dám thách thức đức tin của họ. Vậy mà, khi một người phân biệt chủng tộc, kì thì người đồng tính như Charlie Kirk bị bắn chết, những kẻ từng chỉ trích Lennon lại tung hô, thần thánh hóa cậu ta, như thể cậu là biểu tượng bất khả xâm phạm. Sự đạo đức giả này là một vở kịch rẻ tiền, một màn trình diễn lố bịch phơi bày sự bất công trong cách chúng ta đánh giá con người.
---------
Clip thể hiện niềm tin của Charlie Kirk vào Chúa và Kinh Thánh. Cậu ta lập luận rằng "Chưa từng có phát hiện khảo cổ nào mâu thuẫn với sự thật của Kinh Thánh"
Ngược lại có quá nhiều bằng chứng khảo cổ học bác bỏ những gì viết trong Kinh Thánh , chưa nói đến bằng chứng tiến hóa , giải phẫu học bác câu truyện Chúa tạo sinh vật, bằng chứng vật lý , sinh học bác bỏ Chúa tạo ra mặt trời hay thực vật có trước mặt trời , bằng chứng di truyền học bác bỏ con người được tạo ra từ hai cá thể và phát triển cận huyết ..
Liệt kê một số ví dụ :
- Kinh Thánh mô tả hàng triệu người Do Thái bị nô lệ ở Ai Cập, sau đó di cư quy mô lớn qua sa mạc Sinai dưới sự dẫn dắt của Moses, với các dấu vết như lều trại và di tích. Không có bất kỳ dấu vết khảo cổ nào về một cuộc di cư lớn của hàng trăm nghìn hoặc hàng triệu người qua Sinai trong thế kỷ 13-15 TCN (thời kỳ được cho là xảy ra). Các cuộc khảo sát địa chất và khảo cổ ở Sinai không tìm thấy dấu hiệu của các trại tạm thời lớn, lửa trại, hoặc đồ dùng hàng ngày từ một nhóm dân số khổng lồ. Hơn nữa, không có hồ sơ Ai Cập nào đề cập đến nô lệ Do Thái có quy mô lớn hoặc 10 tai ương (Plagues) như Kinh thánh đề cập
- Kinh Thánh mô tả người Israel dưới sự lãnh đạo của Joshua chinh phục các thành phố Canaan một cách nhanh chóng và triệt để, bao gồm sự sụp đổ của tường thành Jericho trong một đêm. Khảo cổ học cho thấy không có bằng chứng về sự chinh phục quân sự đột ngột vào thế kỷ 13 TCN. Thay vào đó, người Israel dường như phát triển dần dần từ nội bộ người Canaan, không phải từ bên ngoài. Ví dụ, tại Jericho, Kathleen Kenyon (nhà khảo cổ Anh) phát hiện rằng thành phố bị phá hủy khoảng 1550 TCN (trước thời Joshua), và không có tường thành nào tồn tại vào thời điểm được cho là cuộc chinh phục. Các địa điểm khác như Ai (Hazor) cũng cho thấy sự phá hủy dần dần qua nhiều thế kỷ, không phải một chiến dịch quân sự thống nhất. Finkelstein và Silberman lập luận rằng người Israel là một phần của người Canaan, không phải những kẻ chinh phục ngoại lai.
- Kinh Thánh mô tả vương quốc Thống nhất của David và Solomon , vương quốc hùng mạnh, giàu có với Jerusalem là thủ đô lớn, cung điện và đền thờ khổng lồ vào thế kỷ 10 TCN. Các cuộc khai quật ở Jerusalem và Judea cho thấy không có dấu vết của các công trình lớn hoặc đô thị hóa quy mô vào thế kỷ 10 TCN. Israel Finkelstein (Đại học Tel Aviv) trong các nghiên cứu tại Khirbet Qeiyafa và Jerusalem kết luận rằng khu vực này chỉ là các làng nhỏ, dân số thưa thớt (khoảng 20.000 người), không phải một đế quốc. Không có bằng chứng về chữ viết, kim loại với số lượng lớn hoặc thương mại quốc tế như mô tả. Tuy có một số bằng chứng gián tiếp về David (như Tel Dan Stele), nhưng quy mô bị phóng đại.
- Kinh Thánh mô tả các tổ phụ du mục với lạc đà thuần hóa, giao dịch quốc tế và các cuộc di cư lớn vào thế kỷ 18-16 TCN. Lạc đà thuần hóa chỉ xuất hiện ở Israel từ thế kỷ 9 TCN, dựa trên phân tích xương động vật tại các mỏ đồng ở Arava Valley (Erez Ben-Yosef, Đại học Tel Aviv).
- Kinh Thánh mô tả một trận lũ toàn cầu nhấn chìm toàn bộ Trái Đất, chỉ một gia đình và động vật sống sót. Không có lớp trầm tích lũ lụt toàn cầu đồng thời ở bất kỳ khu vực nào trên thế giới vào thời kỳ được cho (khoảng 2300-3000 TCN). Các nhà địa chất học như từ Đại học Cambridge phân tích cho thấy các lớp đất ở Mesopotamia chỉ có dấu vết lũ cục bộ (như ở Ur, do Leonard Woolley phát hiện năm 1929), không phải toàn cầu. Câu chuyện này tương tự như sử thi Gilgamesh (Babylon), cho thấy nó là truyền thuyết địa phương, không phải sự kiện lịch sử.
------
Để nâng cao giá trị của Kinh Thánh , Charlie Kirk tâng bốc rằng " Áp dụng Kinh Thánh vào cuộc sống sẽ cải thiện cuộc sống đáng kể". Đây là nhận xét chủ quan và không thể kiểm chứng. Lợi ích cá nhân từ việc áp dụng Kinh Thánh là một trải nghiệm chủ quan, không phải bằng chứng khách quan về tính xác thực của Kinh Thánh. Nhiều người theo các tôn giáo khác (như Phật giáo, Hồi giáo) hoặc thậm chí những người không tôn giáo cũng báo cáo sự cải thiện trong cuộc sống khi áp dụng các triết lý sống tích cực. Ví dụ, các nguyên tắc như lòng từ bi trong Phật giáo hay sự buông bỏ , thực hành thiền định cũng mang lại hiệu quả tương tự, không cần liên quan đến Kinh Thánh. Điều đó không khiến Kinh Thánh đặc biệt hơn . Ngoài ra hệ quả tiêu cực của việc áp dụng Kinh Thánh như một số giáo điều nếu áp dụng có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Ví dụ, các đoạn trong Leviticus 20:13 kêu gọi trừng phạt người đồng tính có thể dẫn đến phân biệt đối xử hoặc bạo lực .Điều này cho thấy không phải mọi khía cạnh của Kinh Thánh đều dẫn đến "cải thiện cuộc sống".
Thực tế , nhiều xã hội hiện đại, như các nước Bắc Âu, các nước đa số vô thần đạt mức sống cao và hạnh phúc mà không dựa vào Kinh Thánh, mà dựa trên các giá trị nhân văn và hệ thống phúc lợi xã hội. Điều này cho thấy sự cải thiện cuộc sống không phụ thuộc vào Kinh Thánh.
------
Charlie Kirk cho rằng : "Kinh Thánh là bản tường thuật lịch sử chính xác và minh bạch nhất về Chúa Jesus và sự phục sinh"
Các sách Phúc Âm (Matthew, Mark, Luke, John) được viết từ khoảng 30-70 năm sau cái chết của Jesus, không phải bởi các nhân chứng trực tiếp mà bởi các tác giả vô danh hoặc dựa trên truyền khẩu. Ví dụ, sách Mark, được xem là sách Phúc Âm sớm nhất, được viết khoảng năm 65-70 sau Công nguyên, dựa trên các câu chuyện truyền miệng, không phải ghi chép lịch sử trực tiếp.
Ngoài ra chúng đầy mâu thuẫn về sự phục sinh. Ví dụ:
- Trong Matthew 28:2, một thiên thần xuất hiện và lăn tảng đá khỏi ngôi mộ trước sự chứng kiến của các phụ nữ.
- Trong John 20:1, Mary Magdalene đến ngôi mộ và thấy tảng đá đã được lăn đi từ trước, không có thiên thần nào được đề cập ban đầu.
- Số lượng phụ nữ đến ngôi mộ và thứ tự các sự kiện cũng khác nhau giữa các sách.
Những mâu thuẫn này làm suy yếu tính chính xác và minh bạch của các bản tường thuật. So sánh với các tài liệu lịch sử khác , các tài liệu lịch sử ngoài Kinh Thánh, như của nhà sử học Do Thái Josephus (cuối thế kỷ 1), chỉ đề cập ngắn gọn đến Jesus trong 'Antiquities of the Jews', và đoạn văn nổi tiếng (Testimonium Flavianum) được các học giả đồng ý cho là đã bị chỉnh sửa bởi các nhà chép sách Thiên Chúa giáo sau này. Không có bất kì tài liệu phi Thiên Chúa giáo nào từ thời đó xác minh chi tiết sự phục sinh, một sự kiện được cho là có tầm quan trọng lịch sử lớn như vậy .
------
Charlie Kirk lập luận rằng : Nhiều người sẵn sàng chết vì niềm tin rằng Chúa Jesus sống lại, điều này chứng minh sự thật"
Đây là ngụy biện về sự hy sinh . Việc nhiều người sẵn sàng chết vì một niềm tin không chứng minh rằng niềm tin đó là sự thật. Lịch sử ghi nhận nhiều trường hợp các tín đồ của các tôn giáo hoặc hệ tư tưởng khác nhau hy sinh mạng sống vì niềm tin của họ.
Ví dụ:
- Các chiến binh Hồi giáo sẵn sàng chết vì niềm tin vào thánh chiến, nhưng điều đó không chứng minh tính đúng đắn của Hồi giáo.
- Các thành viên của các giáo phái hiện đại như Heaven’s Gate đã tự sát vì niềm tin vủa họ, nhưng điều đó không làm cho niềm tin của họ trở thành sự thật.
Ngoài ra chúng ta không có bằng chứng lịch sử trực tiếp rằng tất cả các tông đồ như Paul , Peter chết vì tuyên bố chứng kiến sự phục sinh. Các câu chuyện về cái chết của họ phần lớn đến từ truyền thống nhà thờ sau này, không phải từ các tài liệu lịch sử độc lập. Hơn nữa, ngay cả khi họ chết vì niềm tin, điều đó chỉ chứng minh sự chân thành của họ, không phải sự thật của sự phục sinh. Sự hy sinh của các tông đồ chỉ cho thấy sức mạnh của niềm tin cá nhân, không phải bằng chứng lịch sử.
---‐---------
Charlie Kirk Lập luận: "Nếu câu chuyện phục sinh là giả, người ta sẽ không dùng phụ nữ làm nhân chứng vì họ không đáng tin trong xã hội cổ đại"
Đúng là trong xã hội Do Thái cổ đại, lời chứng của phụ nữ thường bị xem nhẹ trong các vấn đề pháp lý. Tuy nhiên, các sách Phúc Âm không được viết cho tòa án mà cho cộng đồng tín đồ, nơi vai trò của phụ nữ, đặc biệt là Mary Magdalene, được kính trọng. Việc đưa phụ nữ vào vai trò nhân chứng có thể là cách để nhấn mạnh sự khiêm nhường và bất ngờ của câu chuyện, một yếu tố phổ biến trong văn học tôn giáo.
Nhiều truyền thống tôn giáo cổ đại trước thời Jesus cũng sử dụng các nhân vật nữ hay các nhân vật bị coi là "thấp kém" để làm nổi bật . Ví dụ, tôn giáo Hi Lạp cổ đại các nhân vật nữ được chọn để chứng kiến các sự kiện siêu nhiên, nhằm tăng tính kịch tính. Hay trong Phật giáo cổ đại ,hoàng hậu Maya nằm mơ thấy một con voi trắng có sáu ngà, ngậm bông hoa sen, cưỡi mây từ trên trời bay xuống và nhập vào hông bên phải vào bụng bà. Và sau đó bà hạ sinh thái tử Tất Đạ Đa, sau khi sinh ra đã bước đi bảy bước, mỗi bước nở một đóa hoa sen dưới chân. Đến bước thứ bảy, đưa một tay chỉ lên trời, một tay chỉ xuống đất và nói: "Thiên thượng thiên hạ, duy ngã độc tôn" , câu truyện này nhằm tăng ý nghĩa , nhấn mạnh đản sinh của ông Phật .Nhưng tất cả những điều này không làm cho câu chuyện trở thành sự thật lịch sử.
Các tuyên bố của Charlie Kirk dựa trên niềm tin cá nhân và các lập luận cảm xúc . Các phát biểu về khảo cổ học, sự phục sinh, và vai trò của các nhân chứng không chịu được sự kiểm tra chặt chẽ của tư duy phản biện. Trong khi Kinh Thánh chỉ có thể có giá trị tâm linh hoặc đạo đức đối với một số người việc coi nó là tài liệu lịch sử hoàn toàn chính xác là không có cơ sở , Kinh thánh chưa bao giờ được dùng như tài liệu lịch sử uy tín. Vệc đánh giá di sản của các nhân vật công chúng như Charlie Kirk đòi hỏi sự khách quan và không được phép bị che mờ bởi cảm xúc hay tiêu chuẩn kép. Xã hội cần tiếp tục đặt câu hỏi và tranh luận để tìm kiếm sự thật, thay vì thần thánh hóa bất kỳ cá nhân nào.
Chienslambao.blogspot.com
https://www.facebook.com/share/v/1HGLQxkSJm/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét