Thứ Năm, 16 tháng 10, 2025

PHẨM GIÁ CON NGƯỜI KHÁC PHẨM GIÁ CON CHIÊN Ở ĐIỂM NÀO?

 ✝️ “PHẨM GIÁ CON NGƯỜI” – TỪ CHIÊU BÀI CHỐNG CỘNG ĐẾN MÀN XIN LỖI GIẢ TẠO CỦA "THÁNH" GIÁO HOÀNG GIOAN PHAOLÔ II

I. “Phẩm giá con người” – Lá chắn đạo đức trong cuộc chiến chống cộng

Từ thời Chiến tranh Lạnh, Giáo hội Công giáo La mã, đặc biệt dưới triều giáo hoàng Gioan Phaolô II, đã biến cụm từ “phẩm giá con người” thành vũ khí ý thức hệ để đối đầu với chủ nghĩa cộng sản.

Trên danh nghĩa, họ nói đến tự do, nhân quyền và tôn trọng con người; nhưng trong thực tế, đó là một chiêu bài chính trị nhằm đánh bóng hình ảnh Vatican như ngọn hải đăng luân lý của phương Tây, đồng thời bôi nhọ các chế độ xã hội chủ nghĩa như những kẻ chà đạp phẩm giá con người.

Thế nhưng, nếu nhìn thẳng vào lịch sử, ta sẽ thấy Giáo hội này chưa bao giờ là người bảo vệ phẩm giá thật sự của con người, mà ngược lại, chính họ là thủ phạm trực tiếp trong vô số tội ác chống lại nhân loại: từ Thập tự chinh, tòa án dị giáo, săn phù thủy, đến ép buộc cải đạo, thuộc địa hóa bằng gươm giáo, và gần đây hơn là các vụ ấu dâm có hệ thống trong hàng giáo sĩ.

Cái gọi là “phẩm giá con người” trong miệng Vatican chỉ là ngôn ngữ ngụy trang, được khéo léo khoác lên chiếc áo thần học, để duy trì ảnh hưởng chính trị trong thế giới hậu hiện đại.

Gioan Phaolô II, người được phương Tây ca tụng là “vị giáo hoàng của tự do”, thực chất đứng về phe các cường quốc tư bản, vận dụng “phẩm giá con người” như vũ khí tuyên truyền chống Liên Xô và khối Đông Âu.

Ông không chỉ ủng hộ Công đoàn Đoàn Kết ở Ba Lan, mà còn xem chủ nghĩa cộng sản như kẻ thù của Thiên Chúa, biến đức tin thành công cụ chính trị.

Đó không phải là thần học của “tình yêu nhân loại”, mà là một thứ thần học của chiến tuyến – nơi “con người” được tôn vinh khi họ chống cộng, và bị chà đạp khi họ chống lại Giáo hội.

II. Màn “xin lỗi” và phong thánh – Chiến dịch tẩy trắng vĩ đại của Vatican

Đến năm 2000, cùng với làn sóng toàn cầu hóa, Giáo hoàng Gioan Phaolô II lại gây tiếng vang khi công khai xin tha thứ cho “tội lỗi của Giáo hội trong quá khứ”: từ tội diệt chủng, chiến tranh tôn giáo, đến tội đàn áp phụ nữ và người Do Thái.

Nhưng nếu đọc kỹ, ta sẽ thấy ông không hề thừa nhận trách nhiệm cá nhân hay cơ chế, mà chỉ nói chung chung “xin lỗi vì tội lỗi của con cái Giáo hội trong lịch sử”.

Đó là một hành động chính trị tinh vi, mang tính tẩy trắng tập thể, chứ không phải một sự sám hối thật sự.

Ông không hề cải tổ cơ cấu quyền lực, không hề chấm dứt sự bao che cho tội ác, đặc biệt là các vụ ấu dâm trong hàng giáo sĩ đang bùng phát khắp châu Âu và Mỹ thời bấy giờ.

Trái lại, Gioan Phaolô II bảo vệ nhiều linh mục tội phạm, trong đó nổi tiếng nhất là linh mục Marcial Maciel, sáng lập dòng Đạo binh chúa Kitô (Legionaries of Christ) – kẻ bị hàng chục nạn nhân tố cáo ấu dâm và sống hai mặt, nhưng vẫn được Vatican bảo vệ suốt nhiều năm.

Những nạn nhân kêu cứu, ông im lặng.

Khi báo chí điều tra, ông làm ngơ.

Và khi Giáo hội bị dồn vào thế bí, ông xuất hiện với lời “xin lỗi” mơ hồ – một màn diễn của PR tôn giáo được dàn dựng cẩn thận.

Thế nhưng, điều trớ trêu nhất lại xảy ra sau khi ông qua đời:

Vatican phong thánh cho ông vào năm 2014, chỉ 9 năm sau khi chết – một tốc độ kỷ lục trong lịch sử hiện đại của Giáo hội.

Sự kiện này được rao giảng như “vinh quang của Giáo hội”, nhưng thực chất là đỉnh điểm của chiến dịch tẩy trắng di sản chính trị và đạo đức.

Họ biến một người bị cáo buộc bao che tội ác thành biểu tượng thánh thiện, để hợp pháp hóa toàn bộ lịch sử của mình:

“Nếu vị giáo hoàng đó là thánh, thì những sai lầm dưới thời ông ta chẳng còn đáng nói nữa.”

Thực ra, đây là chiến lược “thần thánh hóa quyền lực” đã được Giáo hội sử dụng suốt hàng thế kỷ:

 • Khi bị chỉ trích, họ nói “con người yếu đuối, nhưng Giáo hội thánh thiện”.

 • Khi cần xoa dịu dư luận, họ tung ra một “lời xin lỗi” tập thể.

 • Và khi muốn chôn vùi sự thật, họ phong thánh cho kẻ đã tạo ra vấn đề.

Tất cả được thực hiện nhân danh “phẩm giá con người”, nhưng cái “phẩm giá” ấy chỉ được dùng để tô son cho quyền lực của chính họ.

Họ không xin lỗi để chuộc lỗi, mà để làm sạch hình ảnh; không phong thánh để tôn vinh lòng nhân, mà để rửa tội cho lịch sử của chính mình.

Kết luận

Cụm từ “phẩm giá con người” của Vatican không phải là nền tảng luân lý, mà là một công cụ chính trị – truyền thông.

Gioan Phaolô II không phải là “vị thánh của nhân loại”, mà là vị thánh của một hệ thống quyền lực cần được tẩy trắng.

Một tôn giáo từng thiêu sống người khác vì “dị giáo”, từng che giấu ấu dâm vì “giữ danh Chúa”, từng dùng “phẩm giá” để chống cộng nhưng lại phủi tay trước nỗi đau của chính nạn nhân mình, thì không có quyền rao giảng về nhân phẩm.

Đó không phải là thần học của tình yêu, mà là thần học của quyền lực –

một thần học được viết bằng nước mắt, máu và sự im lặng của những người mà họ gọi là “con chiên”.


Tác giả: AI.

Chienslambao.blogspot.com




Thứ Ba, 14 tháng 10, 2025

Vì Sao Kinh Thánh Không Phải Là Bằng Chứng?

 

Khi bị cáo buộc rằng Kitô giáo thiếu bằng chứng, các tín đồ Kitô thường giơ Kinh Thánh lên như một lời đáp trả. Tuy nhiên, từ góc nhìn logic và khoa học, Kinh Thánh không phải là bằng chứng đáng tin cậy. Nó chỉ là một văn bản tôn giáo, không đáp ứng các tiêu chuẩn lịch sử, khảo cổ hay khoa học nghiêm ngặt.

Hầu hết những người vô thần như tôi đều dựa vào bằng chứng thực nghiệm. Điểm tranh cãi lớn nhất là các văn bản tôn giáo như Kinh Thánh. Nếu Kinh Thánh được công nhận là một tài liệu lịch sử khách quan và chính xác, thì tôi sẽ chấp nhận. Nhưng thực tế lịch sử, khảo cổ học và khoa học cho thấy điều ngược lại: đây là sản phẩm của niềm tin, không phải ghi chép sự kiện.

 ◇ Lý Do Kinh Thánh Không Được Xem Là Sách Lịch Sử Đáng Tin Cậy

- Được viết muộn màng sau các sự kiện : Các câu chuyện trong Kinh Thánh không được ghi chép bởi nhân chứng đương thời, mà được biên soạn và chỉnh sửa bởi nhiều tác giả qua hàng thế kỷ. Không còn bản gốc nào tồn tại, chỉ có các bản sao chép lặp lại sau này, dễ bị lỗi và thay đổi. Các nhà sử học ưu tiên tài liệu đương đại – như bia đá, thư từ, biên niên sử hoặc hiện vật từ thời kỳ đó. Ví dụ, chúng ta tin tưởng hồ sơ, tài liệu thời La Mã về các hoàng đế vì chúng được quan chức đế chế ghi chép ngay lúc xảy ra, không phải hàng trăm năm sau.

- Trộn lẫn thần thoại, huyền thoại và thần học : Kinh Thánh kết hợp thơ ca, luật lệ, truyền thuyết với một phần lịch sử. Mục đích chính của nó là củng cố niềm tin và bản sắc tôn giáo, chứ không phải ghi chép sự kiện một cách khách quan như sử gia hiện đại dùng các tài liệu lưu trữ thực thụ (như hồ sơ tòa án, danh sách thuế, sắc lệnh hoàng gia hay hiệp ước) mang tính thực tiễn cao, tập trung vào sự kiện pháp lý, chính trị hoặc kinh tế – không nhằm truyền cảm hứng đạo đức hay niềm tin.

- Thiếu xác nhận từ nguồn bên ngoài : Những câu chuyện lớn như Cuộc Xuất Hành, Đại Hồng Thủy của Nô-ê hay tường thành Jericho sụp đổ thì không có bằng chứng khảo cổ hay khoa học nào hỗ trợ. Ngay cả khi khảo cổ xác nhận một số chi tiết (như vua Hezekiah hay quan tổng trấn Pontius Pilate), chúng chỉ chứng minh bối cảnh lịch sử rộng lớn, không phải phép lạ hay tuyên bố thần học. Tài liệu lịch sử chân thực thường được xác nhận chéo từ nhiều nguồn độc lập: bia khắc, hồ sơ của các quốc gia khác, hiện vật chiến trường hoặc đồng tiền. Nếu một sự kiện chỉ tồn tại trong một văn bản duy nhất mà không để lại dấu vết bên ngoài, các nhà sử học sẽ giữ thái độ hoài nghi – đây là nguyên tắc cơ bản để tránh thiên kiến.

- Mâu thuẫn với khoa học hiện đại : Trái Đất không chỉ tồn tại 6.000 năm, không có lớp địa chất  chứng minh lũ lụt toàn cầu, và sự sống tiến hóa qua hàng tỷ năm. Địa chất học, sinh học và thiên văn học hiện đại bác bỏ hoàn toàn cách đọc theo nghĩa đen. Tài liệu lịch sử đáng tin cậy phải phù hợp với bằng chứng tự nhiên rộng lớn hơn. Các ghi chép của Ai Cập cổ đại, Lưỡng Hà hoặc La Mã phù hợp với địa chất, định tuổi bằng carbon phóng xạ và văn hóa vật chất. Chúng không đòi hỏi phải viết lại vật lý, địa chất hoặc sinh học cho phù hợp.

Các nhà sử học, khảo cổ học và khoa học gần như đồng thuận: Kinh Thánh là tài liệu tôn giáo, không phải kho lưu trữ lịch sử dựa trên bằng chứng. Nó lưu giữ một số ký ức về con người và địa danh thực tế, nhưng đầy rẫy truyền thuyết và yếu tố thần học. Không có bằng chứng độc lập, bạn không thể dùng nó làm chứng cứ thuyết phục – đó là lập luận vòng tròn, nơi văn bản tự chứng minh chính mình mà không cần kiểm chứng bên ngoài.

Tôi không phản đối ai đó tin vào thần linh, nhưng khi họ khẳng định có "bằng chứng" từ Kinh Thánh, điều đó thật sự đáng lo ngại. Phân tích dựa trên bằng chứng giúp làm rõ lý do tại sao người vô thần không coi các văn bản tôn giáo như vậy là chứng cứ.

Hơn nữa, nếu một vị thần thực sự muốn tương tác với nhân loại và gửi "con trai" mình mang thông điệp thiêng liêng, thì việc ghi chép các sự kiện ấy phải chắc chắn tuyệt đối: lời chứng nhân chứng trực tiếp, nhất quán và không thể bác bỏ. Nhưng Kinh Thánh không phải như vậy – nó đầy mâu thuẫn nội tại, thiếu nguồn gốc rõ ràng và không đáp ứng tiêu chuẩn logic cơ bản. Nếu Kinh Thánh là sản phẩm được thần linh truyền cảm hứng, thì vị thần đó đã thất bại thảm hại trong việc đảm bảo tính xác thực và thuyết phục cho hậu thế. Một đấng toàn năng đáng lẽ phải làm tốt hơn thế.

Chienslambao.blogspot.com
https://www.facebook.com/share/v/1CstAWZ6tX/




THIÊN CHÚA TRONG KINH THÁNH CƠ ĐỐC LÀ MỘT VỊ THẦN CHIẾN TRANH TRONG TÍN NGƯỠNG CỦA NGƯỜI DO THÁI GIÁO.

Thiên chúa của các chiên thực chất chỉ là một vị thần bộ lạc hư cấu của Israel, sao không thể chế giễu?

Yahweh là tên riêng của Chúa trong Kinh Thánh Hebrew, được coi là tên riêng của Thiên Chúa trong Do Thái giáo. Ban đầu là một vị thần chiến tranh và thời tiết trong các tín ngưỡng cổ đại, ông sau này đã trở thành vị thần dân tộc của người Israel và Judah, và cuối cùng được xác định là vị thần tối cao duy nhất trong Do Thái giáo. Tên gọi này được hình thành từ bốn phụ âm tiếng Hebrew là YHWH, được gọi là Tetragrammaton. 

Nguồn gốc ban đầu: Yahweh ban đầu được tôn thờ ở những vùng như Seir, Edom, Paran và Teman, sau đó được liên kết với Canaan.

Đặc điểm trong Kinh Thánh cổ: Trong các văn bản Kinh Thánh sớm nhất, Yahweh có các đặc điểm của một vị thần chiến tranh và thời tiết, chẳng hạn như làm cho đất đai màu mỡ và dẫn dắt các đội quân thiên thượng chống lại kẻ thù của người Israel.

Sự phát triển tín ngưỡng: Ban đầu, người Israel cổ đại là đa thần, họ thờ phụng Yahweh cùng nhiều vị thần khác của Canaan như El, Asherah và Baal. Về sau, các vị thần như El và Yahweh được kết hợp lại, và các danh hiệu trước đây dành cho El, như El Shaddai, được chuyển sang cho Yahweh.

Sự phát triển thành Do Thái giáo: Khi Yahwism phát triển thành Do Thái giáo, tín ngưỡng đa thần dần dần được thay thế bằng tín ngưỡng độc thần, và Yahweh được tôn vinh là vị thần sáng tạo và là thần duy nhất đáng thờ phụng.

Chienslambao.blogspot.com





 


Thứ Năm, 9 tháng 10, 2025

CHÚA TẠO RA CON NGƯỜI HAY CON NGƯỜI TẠO RA CHÚA?

 Hãy thử nghĩ xem, chẳng phải thật kỳ lạ khi vị Chúa được mô tả trong Kinh Thánh lại mang đậm nét con người đến vậy ? Vị thần này, đôi khi thậm chí quá giống con người. Người Kitô giáo có thể nói: “Không phải Chúa giống chúng ta, mà là chúng ta giống Chúa, bởi Chúa đã tạo ra chúng ta theo hình ảnh của Ngài.” Nhưng nếu nhìn nhận một cách khách quan nhất, hãy tự hỏi: Liệu một vị Chúa hoàn hảo lại có thể mang những đặc điểm rất con người như sự ghen tuông, cáu giận, phân biệt chủng tộc, kỳ thị đồng tính, hay sự đãng trí, do dự trong quyết định (như cuộc đối thoại với Lot), những toan tính chính trị, sự nhỏ nhen, thiếu kiên nhẫn, và hành động bốc đồng ? (Tôi có thể trích dẫn Kinh Thánh để chứng minh cho từng đặc điểm này.)

 Hay thực tế hơn , vị Chúa này chẳng phải “Thần” gì cả, mà chỉ là một sản phẩm do con người tạo ra, chẳng khác gì Zeus, Thor hay bất kỳ vị thần nào khác ? Hơn nữa, nếu hình ảnh vị thần này trong Kinh Thánh là chính xác, liệu bạn có thực sự muốn được tạo ra theo hình ảnh của một kẻ khát máu, diệt chủng ,tàn sát dân tộc khác ? (Nếu bạn muốn vậy , xin chúc mừng vì bạn thật " đặc biệt" ! )

Một vị thần chân chính sẽ không cần phải bộc lộ những cảm xúc con người -những thứ bắt nguồn từ sự hạn chế về tri thức, quyền năng, kỹ năng và điều khiển sự điềm tĩnh ở con người. Ngược lại, một vị thần do con người sáng tạo ra sẽ mang những đặc điểm nhỏ nhen, thiển cận của chính những người đã nghĩ ra nó. Liệu vị thần mà bạn tôn thờ có thực sự là đấng tối cao, hay chỉ là tấm gương phản chiếu những giới hạn và dục vọng của con người ?

Chienslambao.blogspot.com




Thứ Tư, 8 tháng 10, 2025

🌹 NGUỒN GỐC THẬT SỰ CỦA LỄ “ĐỨC MẸ MÂN CÔI” 7/10

(Một ngày lễ phát xuất từ chiến thắng quân sự đẫm máu, chứ không phải phép lạ tôn giáo)

🕰️ 1. Bối cảnh lịch sử: Trận Lepanto (1571)

 • Ngày 7/10/1571, xảy ra Trận hải chiến Lepanto giữa:

• Liên minh Công giáo (Holy League) do Giáo hoàng Piô V lập ra, gồm: Tây Ban Nha, Venice, và các lực lượng Công giáo khác;

• Chống lại Đế quốc Ottoman (Hồi giáo).

 • Mục tiêu: ngăn chặn người Ottoman mở rộng kiểm soát Địa Trung Hải.

 • Kết quả: Liên minh Công giáo thắng lớn.

→ Đây là một chiến thắng quân sự, không phải “phép lạ tôn giáo”.

🙏 2. Cách Công giáo gắn cho chiến thắng này ý nghĩa “Mẹ Mân Côi”

 • Trước trận chiến, Giáo hoàng Piô V kêu gọi toàn thể tín đồ cầu nguyện bằng tràng chuỗi Mân Côi để “xin Đức Mẹ ban cho chiến thắng”.

 • Sau khi nghe tin thắng trận, ông cho rằng Đức Mẹ đã can thiệp, nên tuyên bố:

“Chiến thắng này là nhờ lời cầu bầu của Đức Trinh Nữ Maria Mân Côi.”

 • Từ đó, ông thiết lập ngày lễ “Đức Mẹ Chiến Thắng” (Our Lady of Victory) vào ngày 7 tháng 10 năm 1572.

 • Sau này, Giáo hoàng Grêgôriô XIII đổi tên thành “Lễ Đức Mẹ Mân Côi” (Feast of Our Lady of the Rosary), để gắn trực tiếp với biểu tượng chuỗi Mân Côi.

⚔️ 3. Bản chất thật sự của ngày lễ

Nếu nhìn đúng lịch sử, “Đức Mẹ Mân Côi” 7/10 thực chất:

 • Là ngày kỷ niệm chiến thắng quân sự của liên minh Công giáo trước quân Hồi giáo;

 • Là một lễ chiến thắng chính trị – quân sự được khoác áo tôn giáo, chứ không phải kỷ niệm một sự kiện mạc khải hay phép lạ;

 • Và biểu tượng “Mân Côi” được dùng như biểu tượng vũ khí thiêng liêng trong cuộc chiến “chống ngoại đạo”.

📜 4. Một số chi tiết thú vị

 • Họa sĩ và văn nhân châu Âu thế kỷ 16–17 mô tả Đức Mẹ như “Nữ tướng chỉ huy trên biển Lepanto”, bên dưới là xác quân Ottoman — một hình ảnh cực kỳ bạo lực và mang tính tuyên truyền tôn giáo.

 • Nhà thơ G.K. Chesterton (người Công giáo) sau này viết bài thơ Lepanto (1911) ca ngợi Đức Mẹ đã “đánh bại người Thổ”.

 • Nhưng với người ngoài, lễ này mang tính thánh hóa chiến tranh tôn giáo, chẳng khác gì một “lễ kỷ niệm thánh chiến”.

📉 5. Kết quả thương vong thật sự của trận Lepanto

Trận Lepanto là trận hải chiến đẫm máu nhất thế kỷ 16 — nơi hàng chục ngàn người chết nhân danh “Đức Tin”.

Chienslambao.blogspot.com






Thứ Hai, 6 tháng 10, 2025

“Phép lạ Lộ Đức” là màn kịch bịp bợm của Vatican và chính quyền hoàng gia Pháp năm 1858

 LẠI NÓI VỀ PHÉP LẠ LỘ ĐỨC.

“Phép lạ Lộ Đức” là màn kịch bịp bợm của Vatican và chính quyền hoàng gia Pháp năm 1858:

Tác phẩm “The Great Apparitions of Mary” của Ingo Swann (The Crossroad Publishing Co., NY 1996) kể chuyện Phép Lạ Lộ-Đức ở Pháp năm 1958 (trang 69-84) như sau :

Lourdes (Lộ Đức) là một thị trấn nhỏ trên sườn núi phía bắc của dẫy Pyrénées. Vào giữa thế kỷ 19 thì thị trấn này chỉ có khoảng 300 dân, hầu hết đều nghèo khổ vì thị trấn này không có một nguồn lợi kinh tế nào cả. Các thị trấn lân cận đều khá vì có nhiều suối nước nóng thu hút du khách và kiếm lời do việc khai thác kỹ nghệ nước suối có muối kháng (mineral waters). Tại Lộ Đức có một vách đá dốc đứng cao như ngọn tháp có tên là Massabielle, trong vách đá có một cái hang lớn (a grotto). Chính nơi đây đã được Vatican tuyển chọn để diễn màn kịch bịp bợm.

Nhân vật chính của màn kịch này là cô bé Bernadette. Cô sinh năm 1844, là con gái đầu của 8 anh chị em. Cha mẹ là ông Fracois và bà Louise Soubirous. Khi cô bé Bernadette lên 8 tuổi thì cha bị tai nạn mù mắt trái và bị thất nghiệp. Cả gia đình lâm vào cảnh sống cùng quẫn. Khi cô bé lên 11 tuổi thì cô bị bệnh thổ tả và bệnh suyễn trầm trọng. Cha cô bị bắt về tội trộm. Em trai cô tên Jean Marie đói quá nên chạy đến nhà thờ ăn cắp cây đèn cầy bằng sáp để ăn, chẳng may bị cha xứ bắt gặp và bị cha hăm bỏ tù. Vào đầu tháng 2 năm 1858, lúc gia đình cô sắp chết đói thì mẹ cô được một bà nhà giàu mướn làm đầy tớ (a servant). Do sự xếp đặt của bà chủ nhà giầu này, với sự đồng ý của cha mẹ, cô bé được chỉ dẫn đến hang đá Massabielle. Lúc này cô bé lên 14 tuổi, nhưng mù chữ vì chưa được đi học ngày nào.

Ngày 11 tháng 2 năm 1858, cô Bernadette cùng với một đứa em gái và một đứa bạn tên Jeanne Abadie đến hang đá Massabielle. Một mình cô đến qùi trước cửa hang một lúc rồi cô nói cho em gái và đứa bạn biết là cô đã nhìn thấy “một cô gái đẹp trong ánh sáng mờ”

Sau khi trở về nhà, em của Bernadette kể chuyện cho mẹ, còn cô bạn Jeanne Abadie đi khắp thị trấn loan tin Bernadette đã nhìn thấy Đức Mẹ hiện ra tại hang Massabielle. Chỉ hai tuần sau, cả thị trấn Lourdes qui tụ một đám đông tín đồ Công Giáo lên tới 8,000 người và họ rủ Bernadette cùng đi với họ đến hang đá Massabielle. Khi tới nơi, chỉ có một mình Bernadette nói là có nhìn thấy “một cô gái đẹp” còn tất cả mọi người khác đều không thấy gì cả ! Mặc dầu vậy, tin đồn về chuyện Đức Mẹ hiện ra tại Lộ Đức đã lan nhanh khắp nơi như một đám cháy rừng.

Ngày 25 tháng 3 năm 1858, vào lúc 5 giờ sáng, cha mẹ Bernadette đánh thức con gái dậy để cùng đi với một đám đông tín đồ đến hang đá Massabielle. Sau khi qùi một mình trước hang đá một lúc, cô bé Bernadette dõng dạc tuyên bố với mọi người : Cô bé đã hỏi “cô gái đẹp” là ai, thì cô gái đẹp đó trả lời: “Ta là Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội” (I am the Immaculate Conception). Kể từ đó, hàng ngày có nhiều tín đồ Công Giáo đến hang đá Massbielle để lần chuỗi Mân Côi. Sau đó, có khoảng 50 người tự nhận là có nhìn thấy “Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội” ở trong hang, nhưng không một ai đưa ra bằng chứng nào cả !

Vì lý do những sinh hoạt bất thường của đám đông giáo dân ở Lourdes có thể gây nhiều chuyện bất an ninh, nên cảnh sát địa phương đã làm hàng rào cản không cho giáo dân kéo đến Massabielle mỗi ngày mỗi đông. Sự việc này được báo cáo lên hoàng đế Napoléon III. Nhà vua đã đích thân ra lệnh cho cảnh sát ở Lourdes phải rỡ bỏ tất cả các rào cản đó để cho các tín đồ được tự do đến viếng hang đá Massabielle.

Năm 1862, giám mục Laurance cai quản địa phận Tabres chính thức công bố thư luân lưu xác nhận “Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội” là Mẹ Chúa Trời đã thực sự hiện ra với Bernadette Soubirous ngày 11 tháng 2 năm 1858 và những lần kế tiếp, tổng cộng 18 lần cả thảy. Tòa Giám Mục cho phép sự tôn thờ “Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội” tại hang đá Lộ Đức trong địa phận. Từ 1858, mọi phương tiện truyền thông của nước Pháp được vận dụng tối đa để quảng bá khắp nơi về “phép lạ” Đức Mẹ hiện ra tại Lộ Đức. Song song với mọi nỗ lực tuyên truyền và quảng cáo, cựu bộ trưởng tài chánh Pháp là Achille Toul vận động với hãng xe lửa Southern Railway Company làm đường xe lửa nối liền thành phố Tarbes với Lourdes. Các công ty xây dựng đổ xô đến Lourdes xây cất rất nhiều khách sạn, nhà hàng và các phương tiện du lịch.

Những tín đồ cuồng tín luôn luôn tung tin đồn rằng Đức Mẹ Lộ Đức đã chữa cho nhiều người khỏi bệnh khi họ đến nơi đây cầu khấn với Đức Mẹ. Tuy nhiên, họ đều không biết rằng: nhân vật chính của “phép lạ Lộ Đức” là cô bé Bernadette đã chết lúc 32 tuổi (16-4-1879) vì bệnh suyễn, bệnh sưng phổi và lao xương. 

Nếu Đức Mẹ có quyền năng làm phép lạ chữa bệnh cho nhiều người, tại sao Đức Mẹ không chữa bệnh cho người có công nhất với Đức Mẹ trong việc tuyên xưng Người là “Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội” ? Một điều mỉa mai ai cũng thấy là ở Lộ Đức người ta treo đầy những chiếc nạng của những người què (giả vờ), nhưng tuyệt nhiên chưa từng có một người cụt tay, cụt chân nào được Đức Mẹ chữa lành cả !


Tác giả: Trần Tiên Long. Nguồn: sachhiem.net





Chủ Nhật, 5 tháng 10, 2025

KHÔNG TIN VÀO SỰ TỒN TẠI CỦA CHÚA CÓ TỘI KHÔNG?

 Không Tin Chưa Bao Giờ Là Tội Lỗi

Trong Kitô giáo, người ta cho rằng không tin vào đức Chúa trời hay "Chúa" Jesus là tội lỗi nghiêm trọng nhất mà một người có thể phạm phải, và thậm chí, điều đó dẫn đến hình phạt kinh khủng nhất có thể tưởng tượng. Quan niệm này hoàn toàn vô lý.

Tôi chưa bao giờ hiểu được tại sao trong tôn giáo, việc đơn thuần không tin vào Chúa lại bị coi là tội lỗi. Bạn có thể chỉ đang sống cuộc đời mình, không làm hại bất kỳ ai hay bất cứ điều gì, nhưng chỉ vì bạn không tin vào một điều rất cụ thể, bạn bỗng nhiên đáng bị trừng phạt. Điều này thật sự phi lý.

Vấn đề của tôi không chỉ nằm ở việc hình phạt kéo dài vô tận. Nhiều nhà triết học hoài nghi đã đặt câu hỏi: “Làm sao có thể biện minh cho một hình phạt vô hạn đối với một tội lỗi hữu hạn ?” Đó là một câu hỏi hoàn toàn hợp lý, nhưng tôi muốn đặt một câu hỏi khác 

Làm sao có thể biện minh cho BẤT KỲ hình phạt nào đối với một hành động không phải là tội lỗi ?

Dù chỉ là một cái đánh nhẹ vào bàn tay, tại sao tôi lại phải chịu hình phạt đó ? Tôi không phạm tội. Khi tôi ngừng tin vào Chúa, tôi không giết người, không trộm cắp, không làm tổn thương bất kỳ ai hay bất cứ điều gì. Tôi chẳng làm gì sai cả. Điều duy nhất tôi làm là thay đổi quan điểm của mình. Làm thế nào mà điều đó lại là một tội lỗi ?

Câu hỏi này áp dụng cho mọi tôn giáo coi việc không tin là lý do để bị đày xuống địa ngục hoặc một hình phạt tương tự. Tuy nhiên, tôi biết rằng người Kitô hữu có câu trả lời cho điều này. Họ cho rằng mọi người trên thế giới đều có tội và đáng chịu hình phạt vĩnh cửu. Một số người tin rằng chúng ta mang tội tổ tông, trong khi những người khác cho rằng mỗi cá nhân đều phạm tội riêng. Dù thế nào, tất cả chúng ta đều có tội, không ai đạt được tiêu chuẩn của Chúa, và tất cả đều đáng bị đày xuống địa ngục. Tuy nhiên, nếu chúng ta ăn năn, chấp nhận "Chúa" Jesus làm cứu chúa, tin vào Ngài và mở lòng đón nhận Ngài, thì mọi tội lỗi sẽ được tha thứ, và chúng ta sẽ được vào vương quốc thiên đàng. Vì vậy, theo quan điểm này, người vô thần không bị đày xuống địa ngục vì không tin, mà vì những tội lỗi khác của họ.

Nhưng đây là vấn đề của tôi: ngay cả khi chấp nhận ý tưởng rằng tất cả chúng ta đều có tội ( tôi không đồng ý), điều đó vẫn không giải quyết được vấn đề, mà chỉ đảo ngược nó.

Nếu bạn là một kẻ độc ác, làm mọi thứ để khiến cuộc sống của những người xung quanh tồi tệ hơn, tại sao bạn lại được tha thứ chỉ vì bạn tin vào một điều gì đó ? Logic ở đây là gì ? Theo tôi, nếu bạn có tội, thì bạn phải chịu trách nhiệm. Bạn không thể được tha bổng chỉ vì bạn là “bạn của quan tòa”. Bạn không thể được miễn tội chỉ vì quan tòa quyết định gửi con trai mình vào tù thay cho bạn. Đó không phải là công lý.

Hơn nữa, đối với tôi, việc tin vào Chúa là điều không thể. Tôi không cố tình bướng bỉnh nhưng tôithực sự không thể ép mình tin được. Nó giống như cố ép bản thân tin rằng bầu trời có màu xanh lá cây. Vì vậy, từ góc nhìn của tôi, Chúa đã thiết lập một hệ thống khiến tôi và nhiều người khác không thể được cứu rỗi. Điều đó không hề công bằng.

Ý tưởng rằng một đấng toàn năng sẽ trừng phạt bạn chỉ vì bạn không nhận ra sự tồn tại của Ngài, trong khi Ngài không cung cấp đủ bằng chứng, là hoàn toàn vô lý. Quan niệm này phản ánh cốt lõi của giáo điều Kitô giáo, và nó cho thấy rõ ràng rằng Kitô giáo không thể đứng vững trước sự nghi ngờ hợp lý.

https://www.facebook.com/share/v/19bNkcRqiK/

Chienslambao.blogspot.com





PHẨM GIÁ CON NGƯỜI KHÁC PHẨM GIÁ CON CHIÊN Ở ĐIỂM NÀO?

 ✝️ “PHẨM GIÁ CON NGƯỜI” – TỪ CHIÊU BÀI CHỐNG CỘNG ĐẾN MÀN XIN LỖI GIẢ TẠO CỦA "THÁNH" GIÁO HOÀNG GIOAN PHAOLÔ II I. “Phẩm giá con...