Thứ Bảy, 27 tháng 12, 2025

MỘT PHA XỬ PHẠT ĐI VÀO LÒNG ĐẤT CỦA THẦN THIÊN CHÚA😁

 Loài rắn hiền lành vốn nhút nhát có liên quan gì đến vụ cám dỗ Adam và Eva ăn "trái cấm" trong vườn Eden đâu, nó bị kẻ gian giả mạo hình tướng, khi phát hiện ra sự thật sao thèn choá ko phạt kẻ gian là Satan, buộc hắn phải cạp đất mà ăn và bò bằng bụng mãi mãi, mà phạt loài rắn vô tội nhể?😁

Chienslambao.blogspot.com



PHÂN TÍCH CƠ CHẾ KIỂM SOÁT TÂM LINH VÀ CÁCH HÓA GIẢI SỰ VINH QUANG GIẢ TẠO

 

I. "Tầng kiến trúc thượng tầng" trong cơ chế kiểm soát của nhà thờ: Biến nạn nhân thành cộng tác viên

Sau khi đã dùng "Tội lỗi" và "Nỗi sợ" để khuất phục con chiên, hệ thống sẽ thực hiện một bước ngoặt tâm lý cực kỳ thông minh: Trao cho họ một sứ mệnh ảo để họ cảm thấy mình quan trọng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cơ chế lăng xê và tạo ra sự hãnh diện ảo này:

A. Cơ chế "Nâng cấp vị thế": Từ tội nhân thành Quân lính của Chúa Sau khi dìm con người xuống bùn đen với mặc cảm "Tội tổ tông", nhà thờ lập tức đưa ra một danh hiệu mới: "Dân riêng của Chúa" hoặc "Con cái sự sáng".

1. Đánh vào cái tôi (Ego): Con người vốn sợ sự tầm thường. Bằng cách nói rằng "Bạn được chọn", "Bạn có sứ mệnh cứu rỗi linh hồn người khác", nhà thờ đã biến một cá nhân bình thường thành một "chiến binh tâm linh".

2. Sự hãnh diện độc hại: Con chiên bắt đầu nhìn những người không tin (người ngoại đạo) bằng ánh mắt thương hại hoặc thấp kém hơn. Họ tự hào vì mình nắm giữ "Chìa khóa thiên đàng", trong khi những người khác đang đi vào "hỏa ngục". Sự tự hào này là chất xúc tác khiến họ càng gắn bó chặt chẽ với hệ thống.

B. Biến việc "Dụ dỗ" thành "Sứ mệnh cứu thế" Nhà thờ gọi việc lôi kéo người khác là "Truyền giáo" hay "Rao giảng Tin Mừng". Đây là một thuật ngữ được mỹ hóa để che đậy bản chất của việc mở rộng thị phần kiểm soát.

1. Cảm giác quyền năng: Khi một con chiên thuyết phục được người khác tin theo, họ trải qua một cảm giác phấn khích tương tự như Đấng cứu thế. Họ tin rằng mình vừa "cứu" được một mạng người khỏi lò lửa địa ngục.

2. Cơ chế đa cấp tâm linh: Mỗi con chiên trở thành một đại lý không lương. Họ tự nguyện bỏ thời gian, công sức, tiền bạc để đi lôi kéo người khác vì họ tin rằng "công đức" của mình trên thiên đàng sẽ lớn hơn. Thực chất, họ đang làm giàu thêm quyền lực và tài chính cho bộ máy giáo hội mà vẫn cảm thấy mình đang làm việc thiện.

C. Sự lăng xê thông qua các hình mẫu "Thánh tử đạo" Hệ thống tạo ra các tấm gương về sự hy sinh cực đoan để con chiên soi vào và thèm khát sự vinh quang đó.

1. Nghệ thuật tôn vinh: Những người hăng hái nhất, cực đoan nhất sẽ được phong Thánh, được tạc tượng, được nhắc tên trong các buổi lễ trang trọng.

2. Hệ quả: Điều này tạo ra một cuộc đua ngầm trong cộng đồng con chiên. Ai cũng muốn mình trông "đạo đức" hơn, "sốt sắng" hơn. Sự hãnh diện khi được cộng đồng tôn vinh là một liều thuốc phiện tinh thần khiến họ sẵn sàng làm bất cứ điều gì, kể cả những việc phi logic, để bảo vệ giáo bang.

D. Tạo ra "Pháo đài tâm lý" tập thể Khi những con chiên cùng nhau chia sẻ về việc dụ được người khác theo đạo, họ tạo ra một sự hưng phấn tập thể.

1. Sự xác nhận xã hội (Social Proof): Càng nhiều người theo, họ càng tin rằng mình đúng. Cảm giác hãnh diện khi thuộc về một nhóm "được cứu rỗi" giúp họ lờ đi tất cả những mâu thuẫn logic mà chúng ta đã bàn.

2. Sự gắn kết bằng bí mật: Họ tin rằng mình biết những điều mà người thường không biết. Sự "bí mật" và "đặc quyền" này chính là sợi dây xích vô hình nhưng cực kỳ chắc chắn.

E. Tổng kết: Vòng lặp của sự hãnh diện lố bịch

• Hạ thấp: Bạn là kẻ có tội, xứng đáng bị thiêu đốt.

• Ban ơn: Chúa thương xót nên nhận bạn làm con.

• Trao quyền: Bạn có sứ mệnh đi cứu người khác giống như Chúa.

• Lăng xê: Bạn thật vĩ đại, bạn là thánh thiện, bạn sẽ được vinh quang trên trời.

Kết quả: Con chiên không còn cảm thấy mình bị kiểm soát nữa, mà cảm thấy mình đang đồng hành cùng quyền lực. Họ bảo vệ nhà thờ quyết liệt vì họ đang bảo vệ chính cái "vinh quang ảo" mà họ được ban phát. Đây là một cơ chế vận hành cực kỳ lố bịch: Kẻ bị chăn dắt lại tự hào vì mình là kẻ đi chăn dắt người khác cho chủ nội.

________________________________________

II. Trường hợp khác: Pháp Luân Công (PLC)

Pháp Luân Công (PLC) là một ví dụ điển hình của việc kế thừa và "nâng cấp" các chiêu thức kiểm soát tâm linh từ các tôn giáo cổ xưa, sau đó trộn lẫn với các khái niệm khí công và tu luyện để tạo ra một hệ thống "lăng xê" tín đồ cực kỳ hiệu quả. Dưới đây là cách PLC sử dụng chiêu thức "biến con chiên thành đấng cứu thế" để kiểm soát người theo:

1. Nâng cấp vị thế: Từ "Người bệnh" thành "Thần thể" Cũng giống như cách nhà thờ dùng "Tội tổ tông", PLC bắt đầu bằng việc đánh vào nỗi sợ về bệnh tật và nghiệp lực.

• Cơ chế: Họ nói rằng thân thể bạn đầy rẫy nghiệp lực đen đúa. Nhưng khi bạn tập luyện, sư phụ sẽ "tịnh hóa" thân thể, gắn "Pháp luân" vào bụng.

• Sự hãnh diện: Người tập không còn thấy mình là một người bình thường nữa, mà là một "Đệ tử Đại Pháp" có tầng thứ cao hơn hẳn "người thường". Sự phân biệt đối xử giữa "người tu luyện" và "người thường" chính là bước đầu tiên để tạo ra sự kiêu hãnh tâm linh độc hại.

2. Chiêu thức "Cứu độ chúng sinh": Đỉnh cao của sự lăng xê Trong PLC, việc đi quảng bá (phát tờ rơi, gọi điện, dụ dỗ người khác) không gọi là lôi kéo, mà gọi là "Giảng thanh chân tướng" để "Cứu độ chúng sinh".

• Đóng vai Đấng cứu thế: Người tập được nhồi nhét rằng thế giới sắp đến ngày tận diệt (Đại đào thải), và chỉ có họ mới có chìa khóa cứu người.

• Sự ảo tưởng về quyền năng: Khi một bà nội trợ hay một ông lão nghỉ hưu tin rằng mỗi tờ rơi mình phát ra là đang cứu một linh hồn khỏi sự hủy diệt vĩnh viễn, họ cảm thấy mình có một vinh quang vĩ đại. Cảm giác này mạnh hơn bất cứ thứ tiền bạc hay địa vị nào trong đời thực.


3. Biến sự "bị xua đuổi" thành "Uy đức" PLC rất khéo léo trong việc biến những khó khăn hay sự phản đối của xã hội thành công cụ lăng xê tín đồ.

• Càng bị phản đối càng vinh quang: Nếu người thân ngăn cản hoặc chính quyền cấm đoán, họ gọi đó là "khảo nghiệm" để tăng "uy đức".

• Hệ quả: Tín đồ cảm thấy mình như những thánh tử đạo. Họ càng làm những việc kỳ quặc, bị người đời cười chê, họ lại càng cảm thấy mình "cao thượng" vì "người thường không hiểu được tầng thứ của thần". Đây là một cái bẫy tâm lý khép kín, triệt tiêu mọi logic phản biện.

4. Hệ thống "Đa cấp tâm linh" và sự hãnh diện tập thể PLC vận hành theo kiểu không có trụ sở hữu hình nhưng có mạng lưới vô hình cực kỳ chắc chắn.

• Lăng xê chéo: Trong các nhóm chia sẻ (học pháp), các tín đồ liên tục ca ngợi về việc mình đã "tinh tấn" thế nào, cứu được bao nhiêu người. Những người "tinh tấn" nhất được coi là những người có tầng thứ cao, sắp "viên mãn" (trở thành Phật, Đạo, Thần).

• Vinh quang ảo: Cái đích cuối cùng là sự "Viên mãn" – một lời hứa hẹn không bao giờ có bằng chứng, nhưng lại là miếng mồi ngon nhất để tín đồ tự nguyện làm "con chiên" và "kẻ đi chăn dắt" suốt đời.

________________________________________

III. Tại sao trí thức vẫn dễ dàng sập bẫy "vinh quang ảo"?


Tại sao những người có học thức, thậm chí là trí thức, vẫn dễ dàng sập bẫy "vinh quang ảo" này của đạo chúa, Pháp Luân Công hay các giáo phái tương tự? Đây là một trong những nghịch lý gây kinh ngạc nhất. Thực tế, trí thức không hề "miễn nhiễm" với các bẫy tâm linh. Thậm chí, họ còn có những "điểm yếu chí tử" mà các giáo phái khai thác rất triệt để.


1. Sự kiêu ngạo của trí thức (Intellectual Hubris) Trí thức thường tự hào về khả năng tư duy của mình. Các giáo phái lợi dụng điều này bằng cách tạo ra một hệ thống "Logic giả hiệu".

• Cách vận hành: Thay vì bắt tin mù quáng, họ đưa ra những thuật ngữ có vẻ "khoa học" (như năng lượng, không gian khác, hạt cơ bản, cơ chế sinh học...).

• Cái bẫy: Khi trí thức đọc được những thứ nghe có vẻ logic nhưng lại "vượt xa khoa học hiện đại", họ cảm thấy mình đang tiếp cận một loại "Khoa học siêu thường". Sự hãnh diện khi biết được "bí mật vũ trụ" mà đồng nghiệp mình không biết khiến họ sập bẫy. Họ không nhận ra mình đang dùng logic để chứng minh cho một niềm tin phi logic.


2. "Lỗ hổng" ý nghĩa sống (The Void of Meaning) Trí thức thường dành cả đời để giải quyết các vấn đề kỹ thuật hoặc chuyên môn, nhưng đôi khi họ lại rỗng tuếch về mặt tâm hồn.

• Cơn khát giá trị: Khi đối diện với khủng hoảng tuổi trung niên, sự cô độc hoặc nỗi sợ cái chết, khoa học thuần túy không cho họ câu trả lời "Tôi là ai? Tôi đi đâu?".

• Giải pháp lấp đầy: Nhà thờ hay PLC cung cấp cho họ một "Dự án cuộc đời vĩ đại". Từ một kỹ sư chỉ biết máy móc, họ trở thành "Con cái Thiên Chúa" hoặc "Đệ tử Đại Pháp đang cứu độ chúng sinh". Danh hiệu này lấp đầy sự trống rỗng, khiến họ cảm thấy cuộc đời mình từ đây mới thực sự có ý nghĩa và vinh quang.


3. Hiệu ứng "Bênh vực lựa chọn" (Choice-Supportive Bias) Người có học thường khó thừa nhận mình sai hơn người bình thường.

• Càng đầu tư càng lún sâu: Một khi trí thức đã bỏ thời gian nghiên cứu, đã công khai tuyên bố tin theo, họ sẽ huy động toàn bộ trí thông minh của mình để biện hộ cho những điểm lố bịch của giáo phái.

• Sự tinh vi của lý trí: Họ sẽ dùng những lập luận lắt léo, những "mầu nhiệm" để khỏa lấp lỗi logic. Họ không muốn mình trông giống một kẻ bị lừa, nên họ thà biến mình thành một "triết gia" bảo vệ đức tin đó.


4. Áp lực cộng đồng và sự "Hãnh diện nhóm" Trí thức rất cần sự công nhận. Các giáo phái tạo ra một cộng đồng gồm nhiều người "có vẻ" cùng đẳng cấp.

• Sự lôi kéo tinh vi: Khi thấy một vị giáo sư khác cũng tập luyện hay đi lễ, người trí thức sẽ tự trấn an: "Ông ấy giỏi thế còn tin thì chắc chắn phải có gì đó đúng".

• Lăng xê chéo: Trong nhóm, họ được tôn vinh là những người "có căn cơ", "có trí huệ". Sự lăng xê này tạo ra một cơn say quyền lực ảo mà cuộc sống công việc khô khan không mang lại được.


5. Cơ chế "Cô lập thông tin" kiểu mới Dù trí thức tiếp cận nhiều thông tin, nhưng họ thường bị rơi vào cái bẫy "Sự thiên kiến xác nhận" (Confirmation Bias).

• Các giáo phái như PLC dạy tín đồ "không nghe, không xem" các luồng thông tin phản biện vì đó là "nghiệp lực" hoặc "ma quỷ ngăn trở".

• Trí thức, thay vì dùng phương pháp phản chứng của khoa học, lại dùng trí tuệ của mình để chọn lọc những thông tin chỉ củng cố thêm cho giáo phái. Họ tự xây một bức tường bao quanh mình bằng chính những kiến thức họ có.

Tóm lại: Tại sao họ lại "Ngu" một cách có học thức? Thực tế, các giáo phái không đánh vào cái đầu (trí thông minh) mà đánh vào cái tôi (ego) và nỗi sợ của người trí thức.

• Họ cho người trí thức một cảm giác Thượng đẳng.

• Họ cho người trí thức một Vinh quang vĩ đại (làm thánh, làm thần).

• Họ biến việc đi "dụ người khác" trở thành một Sứ mệnh cao cả.


Người trí thức sập bẫy vì họ tin rằng mình quá thông minh để bị lừa. Đó chính là kẽ hở lớn nhất. Bạn có thấy rằng điểm chung của tất cả những người này là họ không chấp nhận sự tầm thường của kiếp người, nên họ buộc phải tin vào một kịch bản "lố bịch" để cảm thấy mình đặc biệt không?

________________________________________

IV. Hóa giải những gông cùm tâm lý


Để "hóa giải" những gông cùm tâm lý đã bám rễ sâu bằng cả nỗi sợ và sự kiêu hãnh, chúng ta không thể dùng bạo lực hay sự chỉ trích, vì điều đó chỉ khiến họ cảm thấy mình đang bị "thử thách" và càng lún sâu hơn. Hóa giải là một quá trình "giải độc lý trí" dựa trên các bước sau:


1. Phá vỡ sự "Thượng đẳng" (Hóa giải cái Tôi) Cốt lõi của việc lôi kéo trí thức là cho họ cảm giác mình đặc biệt. Để hóa giải, cần kéo họ trở về với thực tại khách quan.

• Đặt câu hỏi về sự "Đặc quyền": Hãy hỏi nhẹ nhàng: "Tại sao một Đấng Sáng Tạo vũ trụ bao la lại chỉ ưu tiên một nhóm nhỏ người tin theo, trong khi hàng tỷ người tốt khác lại bị bỏ rơi hoặc nguyền rủa? Chẳng lẽ trí tuệ của Đấng đó lại hẹp hòi hơn cả lòng bao dung của một con người bình thường?"

• Bình thường hóa sự tồn tại: Giúp họ nhận ra rằng sự tử tế, đạo đức không cần một nhãn dán tôn giáo hay một danh hiệu "Đệ tử". Một người không đạo vẫn có thể cứu người, làm thiện nguyện. Khi giá trị tự thân được công nhận, họ sẽ bớt lệ thuộc vào "vinh quang ảo" mà giáo phái ban phát.


2. Dùng "Gậy ông đập lưng ông" – Truy xuất nguồn gốc Logic Vì họ tin bằng logic (dù là logic giả hiệu), hãy dùng chính logic để phá vỡ nó.

• Đối với Đạo Chúa: Xoáy sâu vào nghịch lý: "Nếu Chúa toàn năng và thương xót, tại sao Ngài lại tạo ra một hệ thống cần máu và sự tra tấn để vận hành? Một vị vua nhân từ sẽ xóa nợ, chứ không bắt con trai mình chết để trả nợ cho chính mình."

• Đối với Pháp Luân Công: Hỏi về những lời hứa không thực hiện được: "Nếu 'tịnh hóa' thân thể là tuyệt đối, tại sao những người tập lâu năm vẫn bệnh và chết? Nếu 'Sư phụ' bảo hộ, tại sao vẫn có những rủi ro xảy ra?" Khi những bằng chứng thực tế đập tan các "mầu nhiệm", niềm tin sẽ lung lay.


3. Giải tỏa "Nỗi sợ mắc nợ" và "Nỗi sợ hình phạt" Đây là sợi dây xích nặng nhất. Phải giúp họ hiểu rằng tình yêu thực sự không đi kèm với điều kiện hay đe dọa.

• Phân tích tâm lý học: Giải thích cho họ về cơ chế "Thao túng bằng tội lỗi" (Guilt-tripping). Khi họ hiểu rằng cảm giác "mắc nợ" là một kỹ thuật tâm lý được dàn dựng, họ sẽ bắt đầu nhìn nhận sự hy sinh của Chúa hay công sức của Sư phụ dưới một lăng kính khác – không phải ân huệ, mà là cái bẫy cảm xúc.


• Định nghĩa lại sự ác: Cái ác không phải là một thế lực siêu nhiên (con rắn hay ma quỷ), mà là sự thiếu hụt nhận thức. Khi ta hiểu biết, ta không còn sợ những lời nguyền "địa ngục" hay "đào thải" nữa.


4. Kết nối lại với các mối quan hệ thực tế Các giáo phái thường cô lập con người bằng cách gọi người thân là "người thường" hoặc "trở ngại tu luyện".

• Hành động: Thay vì tranh cãi về giáo lý, hãy dùng tình thương thực sự (không điều kiện) để đối xử với họ. Khi họ thấy rằng "người thường" (gia đình) còn bao dung và ấm áp hơn cái cộng đồng luôn phán xét sự "tinh tấn" của họ, họ sẽ dần quay về.

• Tạo "lối thoát danh dự": Đừng bao giờ chế giễu khi họ bắt đầu nghi ngờ. Hãy cho họ một con đường lùi để họ không cảm thấy bị nhục nhã khi thừa nhận mình đã sai.


5. Hóa giải bằng "Sự hoài nghi lành mạnh" Phương pháp cuối cùng và quan trọng nhất là dạy họ cách Tư duy phản biện (Critical Thinking):

• Luôn hỏi: "Ai là người hưởng lợi từ việc tôi tin vào điều này?" (Tài chính, quyền lực, sự phục tùng).

• Luôn kiểm chứng: "Có bằng chứng khách quan nào ngoài những cuốn sách của giáo phái không?"

Lời kết cho quá trình hóa giải: Hóa giải không phải là nhồi nhét một niềm tin mới, mà là dọn dẹp những rác rưởi của nỗi sợ và sự kiêu ngạo để lý trí tự tìm về với sự thật. Khi một người nhận ra rằng mình không cần phải là "Đấng cứu thế" hay "Con cái sự sáng" mới có giá trị, mà chỉ cần là một con người tử tế và tỉnh táo, khi đó họ thực sự tự do.

St

Chienslambao.blogspot.com





LIỆU PHÁP TÂM LÝ TRONG TÔN GIÁO: KHI SỰ HOÀI NGHI ĐƯỢC PHÙ PHÉP THÀNH SỰ HOÀI NIỆM.

 TÂM LÝ HỌC ỨNG DỤNG TRONG HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO.

Các nhà thần học và những người đứng đầu các giáo phái không chỉ là những người nghiên cứu kinh điển, mà thực chất là những bậc thầy về tâm lý học ứng dụng. Họ đã nắm bắt và vận hành những quy luật của bộ não con người từ hàng nghìn năm trước khi các ngành tâm lý học hiện đại ra đời.

Dưới đây là những biện pháp tâm lý "siêu đẳng" mà họ áp dụng để bẻ gãy ý chí và kiểm soát tín đồ:

1. Kỹ thuật "Phá hủy cái tôi và tái cấu trúc" (Dismantling the Ego)

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thu phục một người, đặc biệt là người có học thức.

Giai đoạn hạ nhục: Dùng các khái niệm như "Tội lỗi", "Nghiệp lực", "Sự thấp kém của con người" để làm cá nhân cảm thấy mình vô giá trị. Khi cái tôi bị tổn thương và hoang mang, con người có xu hướng đi tìm một chỗ dựa.

Giai đoạn cứu vãn: Ngay khi cá nhân đang tuyệt vọng, họ đưa ra một giải pháp (Chúa, Pháp, Sư phụ). Lúc này, tâm trí con người sẽ bám lấy giải pháp đó như một cái phao, tạo ra sự lệ thuộc tâm lý cực kỳ sâu sắc.

2. Sự thao túng bằng "Dòng thác cảm xúc" (Emotional Flooding)

Họ sử dụng các buổi lễ, âm nhạc, tiếng cầu kinh, hoặc các buổi "chia sẻ tinh tấn" để tạo ra một không gian tràn ngập cảm xúc.

Hệ quả: Khi cảm xúc lên cao (khóc lóc, hưng phấn, xúc động vì sự hy sinh của Chúa), phần vỏ não tiền trán (phụ trách tư duy logic) sẽ tạm thời ngưng hoạt động. Họ tin vào những điều phi lý nhất đơn giản vì lúc đó họ đang cảm thấy "phê" hoặc "an lạc" giả tạo.

3. Kỹ thuật "Sự cam kết và nhất quán" (Commitment and Consistency)

Đây là bẫy tâm lý khiến trí thức khó thoát ra nhất.

Từng bước nhỏ: Ban đầu họ chỉ yêu cầu bạn đọc một cuốn sách, dự một buổi lễ. Sau đó là đóng góp tiền bạc, đi phát tờ rơi.

Hiệu ứng tâm lý: Khi đã bỏ ra quá nhiều công sức và uy tín cá nhân, não bộ sẽ tự động hợp thức hóa hành động đó là đúng để tránh cảm giác bị mâu thuẫn nội tâm (Dissonance). "Nếu nó không đúng, tại sao tôi lại bỏ cả năm trời đi theo?". Để không phải thừa nhận mình bị lừa, họ chọn tin quyết liệt hơn.

4. Sử dụng ngôn ngữ "Đóng kín tư duy" (Thought-Terminating Cliches)

Họ tạo ra những cụm từ "vạn năng" để ngăn chặn mọi sự hoài nghi:

"Đây là mầu nhiệm, không được dùng trí người để xét."

"Đó là ma quỷ đang thử thách đức tin của bạn."

"Bạn chưa đủ tầng thứ để hiểu vấn đề này."

Tác dụng: Khi một con chiên bắt đầu đặt câu hỏi logic, não họ sẽ tự động phát ra những câu "thần chú" này để dập tắt luồng tư duy phản biện ngay từ đầu.

5. Sự "Cách ly tinh thần" (Social Isolation)

Dù không bị nhốt trong lồng sắt, tín đồ bị cách ly bằng cách dán nhãn thế giới bên ngoài.

Phân cực: Trong đạo (Người được chọn, thiện lành) vs. Ngoài đạo (Người phàm phu, tà ác, tội lỗi).

Kết quả: Con chiên cảm thấy sợ hãi thế giới thực và chỉ thấy an toàn khi ở trong cộng đồng của mình. Sự sợ hãi bị cộng đồng tẩy chay (Excommunication) chính là công cụ quyền lực nhất của các nhà quản lý tôn giáo.

Tóm lại: Một "hệ điều hành" tâm lý hoàn hảo

Các nhà thần học đã thiết kế ra một hệ điều hành mà ở đó:

Nỗi sợ là bức tường bao quanh.

Sự kiêu hãnh (vinh quang ảo) là phần thưởng kích thích.

Sự mắc nợ là sợi dây ràng buộc.

Khi một người trí thức bị cài đặt hệ điều hành này, họ sẽ dùng chính sự thông minh của mình để bảo vệ nó, chống lại mọi sự thật khách quan. Họ không biết rằng mình đang sống trong một "nhà tù không song sắt" được xây dựng bằng chính những điểm yếu tâm lý của chính mình.

Chienslambao.blogspot.com





LÝ LUẬN THẦN HỌC VÀ VỎ BỌC ĐỨC TIN TRONG ĐẠO THIÊN CHÚA.

 Hỏi 1 con chiên già: Tại sao gia đình ông, và ông một lòng với chúa thế, mà ông sinh ra đã dị tật chân rồi? 

Đây là một tình huống kinh điển phơi bày sự đối lập giữa thực tế nghiệt ngã và những lý thuyết màu hồng của thần học. Khi đối mặt với một câu hỏi như vậy, các nhà thần học sẽ không bao giờ thừa nhận đó là sự bất công hay ngẫu nhiên của sinh học.

Họ có một kho "vũ khí lươn lẹo" để biến nỗi đau thành một loại ân huệ giả tạo. Dưới đây là cách họ thường bẻ lái:

1. "Thánh giá riêng" và Sự lựa chọn đặc biệt

Họ sẽ nói rằng Chúa không trao gánh nặng cho kẻ không gánh nổi.

• Lập luận: Chúa chọn ông mang dị tật vì ông có linh hồn mạnh mẽ hơn người thường. Cái chân tật nguyền là "Thánh giá" mà Chúa mời gọi ông vác cùng Ngài.

• Mục đích: Biến sự thiệt thòi thành một danh hiệu cao quý. Thay vì thấy mình là nạn nhân của số phận, con chiên sẽ cảm thấy mình là "người được chọn" để chịu khổ thay cho người khác hoặc để làm gương.

2. Dùng nỗi đau để "Tôn vinh vinh quang Chúa"

Đây là cách giải thích cực kỳ tàn nhẫn nhưng lại rất phổ biến trong Kinh thánh (như câu chuyện về người mù bẩm sinh).

• Lập luận: Ông sinh ra dị tật không phải vì tội của ông hay cha mẹ ông, mà là để "quyền năng của Chúa được thể hiện". Họ sẽ nói rằng thông qua đức tin của một người tàn tật, người khác sẽ thấy Chúa vĩ đại thế nào.

• Sự thật: Họ dùng nỗi đau của một cá nhân làm "đạo cụ" quảng bá cho giáo phái. Nếu ông vẫn tin Chúa dù bị chân tật, họ sẽ dùng ông để mỉa mai những người lành lặn mà không tin.

3. Đầu tư cho "Đời sau" (Trì hoãn sự sung sướng)

Đây là đòn tâm lý đánh vào hy vọng của con người khi ở đường cùng.

• Lập luận: Cuộc đời này chỉ là quán trọ, là cõi tạm thử thách. Sự khiếm khuyết ở thân xác này sẽ được bù đắp bằng một thân thể hoàn hảo, không tì vết trên Thiên đàng.

• Mục đích: Khiến con người chấp nhận nghịch cảnh hiện tại mà không thắc mắc. Họ bán cho con chiên một "chiếc bánh vẽ" ở tương lai để thu về sự phục tùng tuyệt đối ở hiện tại.

4. "Huyền nhiệm" – Lá chắn cuối cùng

Khi mọi lý lẽ logic bị bẻ gãy, họ sẽ rút ra "quân bài tẩy" này.

• Lập luận: "Đường lối của Thiên Chúa thì cao vời vợi, trí tuệ loài người nhỏ bé sao hiểu thấu?". Họ sẽ nói rằng có thể cái chân dị tật đó đã cứu ông khỏi một tai họa khác lớn hơn (ví dụ: nếu chân lành ông đã đi lính và chết trận chẳng hạn).

• Mục đích: Triệt tiêu tư duy phản biện. Khi coi mọi sự là "huyền nhiệm", con chiên sẽ ngừng đặt câu hỏi "Tại sao?" và chỉ còn biết cúi đầu chấp nhận.

________________________________________

Tại sao con chiên già đó không biết trả lời?

Vì ông ta bị kẹt trong một "nghịch lý nhận thức":

1. Một mặt, ông cảm nhận nỗi đau và sự bất tiện thực sự của dị tật (Sự thật khách quan).

2. Mặt khác, ông đã bị tiêm nhiễm rằng Chúa là tình yêu và toàn năng (Giáo điều).

Khi hai điều này xung đột, não bộ ông ta bị "đơ". Ông ta không dám trách Chúa vì sợ địa ngục, nhưng cũng không thể giải thích tại sao một người cha yêu thương lại bẻ chân con mình ngay từ khi mới lọt lòng.

Tóm lại: 

Thần học là nghệ thuật biến "sự bất công" thành "mầu nhiệm" và biến "nạn nhân" thành "người vác thánh giá". Đó là cách họ giữ chân những người khốn khổ nhất – những người đáng lẽ ra phải là những người đầu tiên đứng lên chất vấn hệ thống đó.

Cách giải thích "Chúa muốn thế" thực chất là cách trốn tránh trách nhiệm giải trình lớn nhất trong lịch sử nhân loại.

Chienslambao.blogspot.com




TỘI TỔ TÔNG VÀ CƠ CHẾ KIỂM SOÁT: PHÂN TÍCH LOGIC CỦA MỘT KỊCH BẢN GIẢI CỨU

 

Khi dùng lý trí độc lập để mổ xẻ các khái niệm nền tảng của thần học, chúng ta sẽ thấy một hệ thống được xây dựng cực kỳ chặt chẽ nhằm mục đích duy nhất: Biến con người thành những "con nợ" vĩnh viễn của Đấng Tạo Hóa.

1. Con Rắn: Phép thử hay một sự dàn dựng có chủ đích?

Mâu thuẫn đầu tiên nằm ở sự hiện diện của cái ác ngay trong vườn Địa Đàng – nơi được coi là hoàn hảo.

Nghịch lý toàn năng: Nếu Chúa biết trước mọi sự, Ngài đã biết Adam và Eva sẽ thất bại khi đối mặt với con rắn. Việc để con rắn tiếp cận loài người không phải là một sự vô ý, mà là một bước đi chiến thuật.

Mục đích: Để tạo ra một "lỗi hệ thống" (Tội lỗi). Nếu không có sự sa ngã, con người sẽ mãi tự do và không cần đến sự cứu chuộc. Con rắn chính là công cụ để kích hoạt một kịch bản mà ở đó Chúa sẽ xuất hiện như một giải pháp duy nhất.

2. Sự nguyền rủa đời đời: Công cụ khuất phục bằng nỗi sợ

Sau khi "lỗi" được tạo ra, hệ thống lập tức áp đặt một hình phạt khủng khiếp: Sự nguyền rủa di truyền.

Tính phi lý: Bắt hàng tỷ con cháu đời sau phải chịu tội cho hành động của hai người khởi đầu. Đây là cơ chế tạo ra "tâm lý tội lỗi mặc định". Ngay khi sinh ra, con người đã bị tước bỏ quyền được trong sạch.

Đối trọng giữa Thương xót và Trừng phạt: Nhà thờ rao giảng về lòng thương xót, nhưng đồng thời đe dọa bằng Địa ngục – sự hành hạ vĩnh viễn. Một sự thương xót dựa trên nỗi sợ hãi về một hình phạt cực đoan (nguyền rủa đời đời cho một lỗi lầm hữu hạn) thực chất là một hình thức cưỡng bức niềm tin.

3. Vở bi kịch "Nhập Thể": Sự hy sinh của thực thể bất tử

Để giải quyết món nợ do chính mình đặt ra, Chúa thực hiện kịch bản "hy sinh con một". Tuy nhiên, dưới góc nhìn logic, đây là một sự hy sinh không có mất mát thực sự:

Sự dạo chơi của Đấng Vĩnh Hằng: Chúa xuống thế, chịu đau đớn như loài người, rồi chết trong 3 ngày trước khi sống lại trị vì vĩnh cửu. Với một thực thể bất tử, 3 ngày đau khổ so với sự vĩnh hằng chỉ là một khoảnh khắc nhỏ bé. Nó không phải là sự hy sinh mạng sống theo đúng nghĩa, vì Ngài biết chắc chắn mình sẽ sống lại với quyền năng lớn hơn.

Mượn nỗi đau để tạo nợ: Việc nhấn mạnh vào sự tra tấn, đóng đinh và máu me là cách để tác động mạnh mẽ vào cảm xúc loài người. Khi con người thấy "Chúa đau đớn vì mình", họ sẽ rơi vào trạng thái mặc cảm và biết ơn cực độ. Đây là cơ chế kiểm soát tinh vi nhất: Kiểm soát bằng lòng trắc ẩn.

4. Tại sao Chúa lại cần sự vinh quang và lòng biết ơn?

Điểm lố bịch nhất trong hệ thống này là chân dung của một vị Chúa cần được tôn thờ:

Nhu cầu của Đấng Toàn Năng: Một thực thể hoàn hảo thì không cần sự công nhận từ những sinh vật nhỏ bé. Nhưng kịch bản Sáng Thế lại bắt con người phải qua tội lỗi, đau khổ rồi mới được "cứu" để ca ngợi vinh quang Chúa.

Sự dàn dựng: Nó giống như một người cha cố tình thả con mình xuống hố sâu, rồi đưa tay kéo lên để đứa trẻ phải khóc lóc cảm ơn và tôn thờ mình là đấng cứu thế. Trong đạo đức con người, đó là sự thao túng, không phải tình thương.

5. Sự vận hành của hệ thống Nhà thờ

Trong suốt lịch sử, cơ chế này không chỉ tồn tại bằng lời nói mà còn bằng bạo lực:

Quyền lực cứng: Dùng bạo lực, tòa án dị giáo để tiêu diệt những người dùng lý trí để phản biện.

Quyền lực mềm: Duy trì sự ngu muội bằng cách độc quyền diễn giải kinh thánh, biến những mâu thuẫn logic thành "mầu nhiệm" không được phép thắc mắc.

KẾT LUẬN:

Cơ chế "Thương xót nhưng nguyền rủa" là một cấu trúc quản trị đám đông hoàn hảo. Nó tạo ra vết thương (Tội lỗi), rồi bán thuốc chữa (Sự cứu rỗi), và cuối cùng yêu cầu người bệnh phải trả giá bằng sự phục tùng vĩnh viễn. Khi con người dám chỉ ra sự "lố bịch" của việc một vị Chúa vĩnh hằng lại phải diễn vở kịch hy sinh đau đớn để tha thứ cho cái luật do chính mình đặt ra, thì sợi dây kiểm soát đó sẽ chính thức đứt đoạn.

Chienslambao.blogspot.com





Thứ Sáu, 26 tháng 12, 2025

THEO ĐẠO THIÊN CHÚA LÀ PHẢI TIN TRUYỆN THẦN THOẠI LÀ CÓ THẬT.

 Đọc Kinh Thánh mà không dùng tư duy thì rất khổ cho… con rắn.

Con rắn lén vào vườn, nói chuyện, tranh luận, dụ dỗ hai người ăn trái cấm. Vậy là trước khi bị phạt, nó biết nói tiếng người — nói còn rất có lý lẽ.

Sau đó God phạt: “từ nay ngươi phải bò bằng bụng”.

Câu này mặc nhiên thừa nhận rằng trước đó nó không bò — tức là nó có chân.

Vậy ta có một con rắn:

 • Biết nói

 • Biết lý luận

 • Đi bằng chân

 • Nhưng vẫn được gọi là… rắn

Nếu đây là lịch sử, thì sinh học nên viết lại.

Còn nếu là ẩn dụ, thì xin đừng bắt lý trí quỳ xuống trước thần thoại.

Tin là quyền cá nhân.

Nhưng ngừng suy nghĩ thì không phải là đức tin — đó chỉ là sự tự nguyện "sập nguồn tắt não".😁

Chienslambao.blogspot.com





Thứ Tư, 24 tháng 12, 2025

TẠI SAO CÙNG THỜ LẠY CHUNG MỘT ĐẤNG SÁNG THẾ, NHƯNG DO THÁI GIÁO VÀ HỒI GIÁO KHÔNG MỪNG GIÁNG SINH?

 

và lý do nằm ở nền tảng thần học, không phải vì “ghét” hay “chống” Kitô giáo.

1. Do Thái giáo

 • Do Thái giáo không công nhận Giêsu là Đấng Mêsia, càng không coi anh ta là Thiên Chúa hay Con Thiên Chúa.

 • Vì vậy, Giáng Sinh không có ý nghĩa tôn giáo nào đối với họ.

 • Người Do Thái có các lễ riêng như:

 • Hanukkah

 • Pesach (Vượt Qua)

 • Rosh Hashanah, Yom Kippur

 • Việc mừng Giáng Sinh, nếu có, chỉ mang tính xã hội/văn hóa ở các nước phương Tây, không phải tôn giáo.

2. Hồi giáo

 • Hồi giáo thừa nhận Giêsu (ʿĪsā) là một ngôn sứ lớn, sinh bởi trinh nữ Maria (Maryam).

 • Nhưng kiên quyết phủ nhận Giêsu là Con Thiên Chúa, và phủ nhận thập giá.

 • Do đó:

 • Không có lễ Giáng Sinh

 • Việc mừng ngày Chúa giáng sinh bị coi là tham dự vào tín điều sai lạc (shirk) nếu mang tính tôn giáo.

 • Lễ lớn của Hồi giáo là:

 • Eid al-Fitr

 • Eid al-Adha

3. Điểm chung đáng chú ý

 • Cả Do Thái giáo lẫn Hồi giáo đều giữ độc thần nghiêm ngặt.

 • Cả hai đều bác bỏ thần học Nhập Thể của Kitô giáo.

 • Vì vậy, việc không mừng Giáng Sinh là nhất quán về thần học, không phải “thiếu yêu thương”.

4. Điều này làm lộ một mâu thuẫn thú vị

Kitô giáo thường tuyên bố:

“Giáng Sinh là lễ của tình yêu phổ quát”

Nhưng trên thực tế:

 • Hai tôn giáo độc thần lâu đời nhất và nghiêm khắc nhất không hề công nhận ngày này.

 • Điều đó cho thấy lễ mừng sinh nhật Giêsu là một lễ nội bộ của Kitô giáo, không phải “chân lý phổ quát” như nhiều tín đồ hay diễn giải.

Chienslambao.blogspot.com



Thứ Ba, 23 tháng 12, 2025

CHUYỆN CUỐI NĂM: MẸ ƠI, CON NÍT TỪ ĐÂU MÀ CÓ?

 

- Mẹ ơi, tối hôm qua con đi chơi Noel với đám thằng Tèo ở nhà thờ vui lắm. Cha lại giảng nhiều điều hay lẽ phải nữa mẹ ạ.

- Cha? Cha nào? Bố mày ở với mẹ đêm qua mà.

- Thì cha xứ đó.

- Này con, người theo đạo họ gọi gì thì kệ họ. Mình không theo đạo, thì ngoài bố con ra, con không gọi ai là "bố", là "ba", là "cha" của mình, trừ khi mai này con lập gia đình thì gọi thêm "bố vợ" thôi. Nhớ nghe không. Ngay cả trong đạo, lẽ ra họ cũng không được gọi mấy ông linh mục là cha, vì theo kinh thánh, chính chúa của họ đã bảo rằng "không được gọi ai trên đời là cha".

- Ồ, lạ ghê. Sao họ tréo ngoe như vậy được nhỉ?

- Mà ổng giảng cái gì hay?

- Ổng nói là "không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người chết vì người mình yêu"; rằng chúa Jesus đã chết vì loài người chúng ta nên tình yêu của chúa là vĩ đại hơn cả, nên nhân loại cần đền đáp lại công ơn đó, ai cũng cần phải yêu mến chúa, phải nghe lời chúa, phải làm chúa vui, v.v.

- Thế con có từng nghe đến lễ phục sinh, có nghe họ bảo chúa sống lại không?

- Dạ có.

- Vậy nếu chúa không chết, thì làm gì có chuyện "chúa chết vì loài người chúng ta"? 

- À há.

- Về chuyện đó, mẹ còn có thể nói thêm cho con hiểu nhưng để đến lễ phục sinh nói tiếp cũng được. Thế ổng còn nói gì nữa không?

- Dạ, ổng nói chúa yêu thương con người, muốn tất cả được lên thiên đàng hưởng phúc đời đời. Tại lúc đó là lễ dành cho thiếu nhi, ổng nói thiếu nhi tụi con phải tin vào chúa để được lên thiên đàng. 

- Lên thiên đàng dễ nhỉ. Vậy nếu không tin thì sao hả con?

- Dạ, hình như ổng nói là ai không tin chúa bị cho vào hỏa ngục đời đời kiếp kiếp, khủng khiếp không tả xiết.

- Mẹ giả sử nhé. Bố con yêu con và chị hai, muốn cả hai đứa học giỏi và thành đạt. Đứa nào nghe lời bố thì bố cho cả cái nhà này, còn đứa nào không nghe thì bố từ mặt và tống vào hầm, khóa chốt và không bao giờ đoái hoài nữa. 

- Ơ, gì mà kinh dị vậy. Con không nghe lời thì bố trách mắng thôi mà mẹ. Bố hiền và yêu tụi con lắm, không có chuyện từ mặt và tống vào hầm đâu. Mà nhà mình làm gì có hầm.

- Ừ, con trai mẹ bắt đầu hiểu ra rồi đó. Nhà mình không có cái hầm nào cả, vì bố con khi xây nhà không bao giờ tính đến chuyện sẽ dành ra một chỗ tối tăm, ẩm thấp, để trừng phạt con vĩnh viễn nếu con không nghe lời. Và khi có đứa nào quá hư, không những chẳng biết nghe lời, mà còn làm chuyện xấu, trong nhà này hay ngoài xã hội, thì bố mẹ vẫn phải uốn nắn tụi con và nhất là phải chịu trách nhiệm nữa đó. 

- Dạ, vậy ví dụ mình không tin chúa, thì chúa cũng phải chịu trách nhiệm hả mẹ?

- Theo mẹ thì nên thế. Mẹ cũng từng đọc kinh thánh, trong đó nói rằng chúa biết hết mọi điều, vì chúa là đấng toàn trí. Chúa biết không chỉ những gì đã xảy ra, mà còn biết những điều sẽ xảy đến trong tương lai. Chúa biết những gì người ta sẽ trải qua, kể cả khi họ còn chưa ra đời, vì chúa là đấng sắp đặt mọi việc. Con có biết chuyện chúa kiểm soát trí óc Pharaoh, buộc ông ta chống lại ý muốn của chính chúa hay không?

- Hả? Sao lại quái đản vậy?

- Ừ, đó là để chúa có cớ trừng phạt người Ai Cập, giết chết trâu bò lẫn con trai đầu lòng của họ, nhằm biểu dương uy danh của chúa. Mẹ ví dụ vậy để con thấy chúa có thể làm những gì mà loài người chúng ta không thể tưởng tượng được. Con thấy đó, nếu chúa là đấng tạo ra tất cả và yêu thương tất cả, thì chúa cũng đã tạo ra dân Ai Cập và yêu thương họ. Thế mà chúa cũng trừng phạt họ để đưa dân Do Thái, dân riêng của chúa về miền đất hứa.

- Kiểu như bố tống chị hai vào hầm và cho con cái nhà này phải không? 

- Đúng ra thì phải nói là bố cố tình khiến chị hai cãi lời rồi tống chị hai vào hầm để phạt. Nhưng bố chả chịu trách nhiệm gì cả. Chả ai làm gì được bố, cũng chả ai dám làm gì. Mà mẹ con mình thôi tưởng tượng đi, vì bố con không có phải là loại người như vậy. Chỉ có trong kinh thánh mới có chuyện như vậy thôi con.

- Hình như con cũng đã nghe tụi thằng Tèo kể chuyện này, nhưng chưa bao giờ con hiểu chuyện như hôm nay. À, hôm qua là giáng sinh, ở nhà thờ diễn lại cảnh chúa Jesus ra đời trong máng cỏ khó nghèo. Ông linh mục giảng là chúa từ bỏ toàn bộ vinh quang để đầu thai làm con một gia đình nghèo khó, nên đó là một sự hy sinh cao cả. Phải vậy không mẹ?

- Nghe qua thì có vẻ như vậy. Nhưng theo như họ tin chúa là đấng hằng hữu, thì thời gian chả là gì đối với chúa; nên việc đầu thai vào một gia đình nghèo, sinh ra trong máng cỏ, sống trên trần gian 33 năm, thì cũng chỉ như chớp mắt. Người thiên chúa giáo hay nói quá lên, chứ mẹ thì mẹ thấy vậy đó. Cũng như chuyện chúa chết thôi. Biết trước mình sẽ chết và còn biết trước mình sẽ sống lại sau vài hôm, thì có khác gì đánh một giấc đâu. Chả có gì đáng phải làm ầm ĩ cả. 

- Dạ, con cũng thấy vậy. Mà sao mẹ biết nhiều về thiên chúa giáo thế?

- Vì sống ở thời đại nào cũng cần có kiến thức, nhất là bây giờ thông tin rất sẵn có. Con có nghe câu "google không tính phí" chưa?

- Haha, dạ có chứ. Vậy con có nên chơi với tụi thằng Tèo nữa không mẹ? Chúng nó tin những điều đó sái cổ, thỉnh thoảng còn dạy con về đạo, về chúa. Có lúc còn bảo con là nhà mình vô thần, là quỷ, thì mai mốt chết không được lên thiên đàng mà phải xuống hỏa ngục. Con cãi nhau với chúng nó mấy lần.

- Ừ, nhưng rồi con vẫn chơi với chúng nó đó thôi. Mẹ thấy con cũng thông minh, không dễ bị dụ. Con cứ chơi với bạn một cách bình thường. Tuổi nhỏ của các con nói chung không nên sa đà vào mấy chuyện mê tín, chả có cơ sở gì mà lại thành ra cãi cọ với nhau. Các bạn ấy cũng chỉ là nạn nhân của sự nhồi sọ, tức là bị người lớn nhồi vào đầu những điều không có thật hoặc không đúng đắn, thường được bọc trong những mỹ từ, lồng ghép cảm xúc như thật vậy. Nếu con xa lánh các bạn thì con cũng mất đi bạn bè, còn các bạn ấy lại chỉ chơi với nhau, dần dà các bạn ấy càng không biết rằng những bạn nhỏ vô thần như con cũng sống bình thường, có đạo đức, dù chẳng cần phải đi nhà thờ. Tối qua, mẹ cũng đâu có cấm con đi chơi lễ Noel với mấy bạn, vì qua việc tiếp xúc, con hiểu được thực tế, và con trò truyện như thế này với mẹ rồi mình mới có thể vỡ lẽ ra nhiều điều. 

- Dạ, con hiểu rồi. Cảm ơn mẹ. Lần sau mình nói chuyện này tiếp nhé mẹ, vì con còn rất nhiều thắc mắc về đạo thiên chúa, nhưng con phải ôn bài để chuẩn bị thi học kỳ rồi.

- Đúng lắm, con nhớ ôn bài cho kỹ, làm bài cẩn thận. Nhà mình vô thần, không cầu xin chúa cho điểm cao được đâu.

- Mẹ giỡn hoài. Hahaha!!!

(Nguồn: sách Giáo dục công dân lớp 4, NXB Giáo Dục, năm hai ngàn không trăm x x).

Chienslambao.blogspot.com


Thứ Sáu, 19 tháng 12, 2025

KHI CÔNG GIÁO GỌI "LY DỊ" BẰNG "TIÊU HÔN" để tránh mâu thuẫn tín lý.😛😛😛

 

Lúc cưới ở nhà thờ thì nói là “sự chúa kết hợp”, là bí tích bất khả phân ly. Đến lúc vỡ thì lại bảo: à không, hóa ra từ đầu hôn nhân "chưa bao giờ thành sự".

Vậy lúc làm lễ cưới linh đình trong nhà thờ là chúa ngủ gật hay sao mà kết hợp nhầm?

Nói “công giáo không cho ly dị” nghe rất thánh thiện,

nhưng thực tế là:

 • vẫn chia tay,

 • vẫn ra tòa (Tòa án Giáo hội),

 • vẫn xét hồ sơ,

 • vẫn được cưới người mới cho đàng hoàng.

Chỉ khác mỗi chỗ là đổi tên:

ly dị → gọi là tiêu hôn.

chia tay → gọi là tuyên bố vô hiệu,

Đã cho chia tay và tái hôn thì cứ gọi thẳng là ly dị.

Đổi tên không làm thay đổi bản chất.

❌Từ "tiêu hôn" được ghi rõ trong Bộ giáo luật Công giáo, không phải "ngôn ngữ báo chí" như tín đồ Thuan Dinh Bui tự nghĩ ra để bao biện cho việc không biết giáo luật.🤭

Chienslambao.blogspot.com



Thứ Bảy, 6 tháng 12, 2025

BAY HỒN XÁC VỀ TRỜI KHÔNG HỀ KHÓ.

 Bay hồn xác lên trời không hề khó nếu chúng ta biết rõ, và điều khiển được quy luật vật lý này: Đơn giản mà Jesus chỉ cần dùng mõm phán "trái đất hãy ngừng tác động lực hút lên xác phàm của tao" thì sẽ xảy ra hiện tượng không trọng lực, đưa cái xác phàm của nó bay lượn tự do ngoài không gian vũ trụ thôi mà. Bởi vậy ta nói thiên chú a tờn năng thì muốn làm gì chả được.

Chienslambao.blogspot.com




Thế giới sẽ ra sao nếu tất cả các xác chết đời sau sẽ đồng loạt sống dậy?

 Nếu tất cả các xác chết đời sau đều đồng loạt sống dậy theo niềm tin của người Thiên Chúa giáo, thì có thể sẽ có những hậu quả sau:

- *Tăng dân số đột biến*: Nếu tất cả các xác chết đều sống dậy, thì dân số thế giới sẽ tăng lên đột biến, dẫn đến thiếu hụt nguồn tài nguyên, thực phẩm, nước uống, và các tài nguyên khác.

- *Thay đổi xã hội và kinh tế*: Sự sống lại của các người đã chết sẽ dẫn đến thay đổi lớn trong xã hội và kinh tế. Các hệ thống xã hội, chính trị, và kinh tế hiện tại sẽ phải được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của các người sống lại.

- *Vấn đề về chỗ ở và sinh kế*: Các người sống lại sẽ cần chỗ ở, thực phẩm, và các tài nguyên khác để tồn tại. Điều này sẽ dẫn đến vấn đề về chỗ ở, sinh kế, và các vấn đề xã hội khác.

- *Thay đổi về văn hóa và tâm linh*: Sự sống lại của các người đã chết sẽ dẫn đến thay đổi về văn hóa và tâm linh. Các người sống lại sẽ mang theo các giá trị, niềm tin, và kinh nghiệm của họ từ đời trước, và điều này sẽ ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội hiện tại.

- *Vấn đề về sức khỏe và y tế*: Các người sống lại có thể sẽ gặp các vấn đề về sức khỏe, chẳng hạn như bệnh tật, thương tích, và các vấn đề khác liên quan đến quá trình sống lại.

- *Thay đổi về môi trường*: Sự sống lại của các người đã chết sẽ dẫn đến tăng nhu cầu về tài nguyên, và điều này sẽ ảnh hưởng đến môi trường.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là một giả thuyết, và không có cách nào để dự đoán chính xác hậu quả của sự sống lại của các người đã chết.😭😭😭 

AI.

Chienslambao.blogspot.com


PHÂN TÍCH CHI TIẾT VỀ MÂU THUẪN NGÀY & GIỜ GIÊSU CHẾT TRONG KINH THÁNH

 🔍 

✅I. “Giờ thứ sáu – giờ thứ chín” = 12h–15h

  - Cách tính giờ của người Do Thái thời Giêsu: 

 • Ngày bắt đầu khoảng 6h sáng, được gọi là giờ thứ nhất.

 • Giờ thứ 3 ≈ 9h sáng.

 • Giờ thứ 6 ≈ 12h trưa.

 • Giờ thứ 9 ≈ 3h chiều.

➡️ Đây là hệ thống được dùng trong Matthew, Mark, Luke.

Nên:

✔ Phúc Âm nói:

“Từ giờ thứ sáu đến giờ thứ chín, bóng tối bao phủ cả đất.”

→ tức là từ trưa đến 3 giờ chiều.

Vì sao quan trọng?

 • Nguyệt thực chỉ xảy ra lúc ban đêm.

 • Nhật thực không trùng với lịch sử ngày 3/4/33.

 • Thế nên “trời tối” là một hình ảnh thần học, không phải ghi chép thiên văn.

✅ II. Mâu thuẫn về GIỜ GIÊSU BỊ ĐÓNG ĐINH

1. Mác (Phúc Âm sớm nhất):

 • Giêsu bị đóng đinh lúc giờ thứ ba (9:00 sáng). – Mc 15:25

 • Trời tối lúc 12:00–15:00.

 • Giêsu chết lúc 15:00. – Mc 15:34–37

2. Gioan (viết sau cùng, sửa rất nhiều chi tiết):

 • “Khoảng giờ thứ sáu”, ( "giữa trưa" - bản dịch tiếng Việt Tin lành, "mười hai giờ trưa" - bản dịch tiếng Việt  Công giáo)

Giêsu vẫn đứng trước Philato để xét xử. – Ga 19:14

⟹ Nếu Giêsu 12:00 trưa vẫn chưa bị kết án, thì:

 • không thể 9:00 sáng đã bị đóng đinh,

 • và càng không thể 12:00 trời tối khi đã treo trên thập giá.

⛔️⛔️Đây là mâu thuẫn trực tiếp, không thể hòa giải.

Vì sao có mâu thuẫn?

❌Gioan cố tình thay đổi mốc giờ để tạo biểu tượng:

 • Giêsu chết đúng lúc chiên Vượt Qua bị giết (khoảng trưa).

→ Làm Giêsu = Chiên Thiên Chúa.

Đây là ý đồ thần học, không phải mô tả lịch sử chính xác.

✅ III. Mâu thuẫn về NGÀY GIÊSU CHẾT — cực kỳ quan trọng

1. Phúc Âm Nhất Lãm (Matthew – Mark – Luke):

Tất cả đều nói:

 • Giêsu ăn tiệc Vượt Qua với môn đệ (bữa Tiệc Ly).

 • Tiệc Vượt Qua diễn ra tối ngày 14 tháng Nisan.

 • Giêsu bị bắt sau bữa ăn → xét xử trong đêm → bị đóng đinh ngày 15 tháng Nisan.

→ Giêsu chết NGÀY 15 Nisan.

2. Phúc Âm Gioan — nói NGƯỢC lại:

Gioan nói:

 • Người Do Thái “không vào phủ để khỏi bị ô uế mà phải ăn lễ Vượt Qua”. – Ga 18:28

→ nghĩa là lúc đó họ CHƯA ăn lễ Vượt Qua.

 • Giêsu bị xử vào “ngày Chuẩn Bị lễ Vượt Qua”. – Ga 19:14

→ ngày 14 Nisan, ngày người Do Thái giết chiên.

⟹ Tóm lại:

 •  ❌ Phúc âm Nhất Lãm: Giêsu chết ngày 15 tháng Nisan (sau khi ăn Vượt Qua).

 •  ❌ Phúc âm Gioan: Giêsu chết ngày 14 tháng Nisan (cùng lúc chiên bị giết).

Khác nhau 1 ngày.

Vì sao có sự khác biệt lớn?

→ Một lần nữa: Gioan sửa lại để làm cho Giêsu = Chiên Lễ Vượt Qua, một biểu tượng thần học rất quan trọng.

Nghĩa là:

 • Gioan không quan tâm đến lịch sử,

 • Gioan viết để tạo ý nghĩa tôn giáo.

🧨 Vì sao điều này phá hủy lập luận “Thiên văn khớp với Kinh Thánh”?

Bởi vì:

 1. Không có Phúc Âm nào đồng ý nhau về giờ chết.

 2. Không có Phúc Âm nào đồng ý nhau về ngày chết.

 3. Nếu ngày & giờ còn không thống nhất,

➜ tuyệt đối không thể dùng Phúc Âm làm mốc để đối chiếu thiên văn.

 4. Chuyện “trời tối” là biểu tượng, không điều kiện vật lý nào cho phép đó là nguyệt thực hay nhật thực.

 5. NASA chỉ xác nhận nguyệt thực vào buổi tối ngày 3/4/33 → không liên quan.

Nên meme “Khoa học xác nhận Kinh Thánh” dưới đây sai từ nền tảng. Sự Thật Thời Cuối.

Chienslambao.blogspot.com






Thứ Ba, 2 tháng 12, 2025

XÁC CHẾT SỐNG LẠI LÀ NIỀM TIN MÙ QUÁNG PHẢN KHOA HỌC.

 

Trong đạo Thiên Chúa, xác chết sống lại là một giáo lý quan trọng, nhưng khoa học hiện đại không có bằng chứng để hỗ trợ cho việc này. Khoa học cho rằng khi một người chết, các quá trình sinh học trong cơ thể sẽ ngừng hoạt động, và không có cách nào để phục hồi lại sự sống.

Có một số điểm khác biệt chính giữa niềm tin đạo Thiên Chúa và khoa học về xác chết sống lại:

- *Niềm tin đạo Thiên Chúa*:

- Xác chết sống lại là một hiện tượng siêu nhiên, không thể giải thích bằng khoa học

- Nó là một chứng minh cho sự thần thánh của Jesus và quyền năng của Thiên Chúa

- Nó là một hy vọng cho những người tin vào Jesus, rằng họ sẽ được sống lại và có sự sống vĩnh cửu

- *Khoa học*:

- Xác chết sống lại là không thể, vì các quá trình sinh học trong cơ thể sẽ ngừng hoạt động khi một người chết

- Không có bằng chứng khoa học để hỗ trợ cho việc xác chết sống lại

- Các trường hợp được báo cáo về xác chết sống lại có thể được giải thích bằng các yếu tố khoa học, chẳng hạn như sự nhầm lẫn trong chẩn đoán tử vong hoặc sự phục hồi tạm thời của các chức năng cơ thể

Tóm lại, niềm tin đạo Thiên Chúa và khoa học có những điểm khác biệt về xác chết sống lại. Trong khi đạo Thiên Chúa xem xác chết sống lại là một giáo lý quan trọng, khoa học hiện đại không có bằng chứng để hỗ trợ cho việc này.

Chienslambao.blogspot.com




Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025

KINH THÁNH CỰU ƯỚC: XUẤT AI CẬP - HÀNH TRÌNH VĨ ĐẠI CỦA 2 TRIỆU CON NGƯỜI VÀ 10.000 TẤN CỨT MỖI NGÀY

 

Khi một câu chuyện đòi hỏi ta phải tin rằng hai triệu người cùng gia súc đã sống lang thang trong sa mạc Sinai suốt bốn mươi năm mà không để lại dù chỉ một mảnh xương, một mảnh gốm, một hạt phân hóa thạch nào, thì đó không còn là đức tin nữa. Đó là sự xúc phạm trắng trợn đối với trí tuệ loài người.

Hãy gọi đúng tên nó: Xuất Ai Cập không phải là lịch sử. Nó là thần thoại cổ đại được viết ra để phục vụ mục đích chính trị-tôn giáo của một nhóm nhỏ người Do Thái vào khoảng thế kỷ VII–VI trước Công nguyên, khi họ đang tìm cách xây dựng bản sắc dân tộc sau thảm họa lưu đày Babylon. Toàn bộ câu chuyện là một kiệt tác tuyên truyền, nhưng cũng là một trong những câu chuyện phi lý nhất, phản khoa học nhất từng được con người kể lại.

👁 Quy mô dân số: Một con số bịa đặt trắng trợn

Kinh Thánh nói có 600.000 đàn ông trưởng thành rời Ai Cập (Dân Số Ký 1:46). Thêm phụ nữ, trẻ em thì ít nhất cũng phải 2–2,5 triệu người. Hai triệu người tương đương dân số của những thành phố như Montréal, Houston, Budapest, Bucharest, Kuala Lumpur hay Phnom Penh. Hãy đặt con số này vào bối cảnh:

- Dân số toàn Ai Cập cổ đại thời Ramesses II (thế kỷ XIII TCN, thời điểm được cho là “thời Xuất hành”) chỉ khoảng 3–3,5 triệu người.

- Như vậy, hơn 2 triệu nô lệ Do Thái rời đi đồng nghĩa với việc Ai Cập mất gần 70% dân số trong một đêm.

- Một quốc gia mất 70% lao động và dân số trong một đêm sẽ sụp đổ ngay lập tức. Thế nhưng không một sử liệu Ai Cập nào, không một dòng chữ khắc nào, không một tấm bia ký nào nhắc đến thảm họa nhân khẩu học kinh hoàng nhất lịch sử loài người này.

Kết luận đầu tiên: Con số 600.000 đàn ông là bịa đặt. Đó là kỹ thuật phóng đại quen thuộc của văn học cổ đại (giống như Iliad nói quân Hy Lạp có 1.186 chiến thuyền trước thành Troy). Một con số đã được thổi phồng lên hàng triệu để tạo cảm giác “dân tộc được Chúa chọn” là một siêu cường từ trong nôi.

👁 Hậu cần: Một cơn ác mộng không thể che giấu

Giả sử bằng một phép màu nào đó con số 2 triệu là thật, thì thực tế còn tàn nhẫn hơn:

1. Nước  

Một người trung bình cần ít nhất 3–4 lít nước/ngày để sống sót trong sa mạc. 2 triệu người = 6–8 triệu lít nước mỗi ngày. Gia súc cần gấp 5–10 lần. Tổng cộng: ít nhất 30–50 triệu lít nước mỗi ngày.  

Không một ốc đảo nào ở Sinai có thể cung cấp dù chỉ 1% con số đó. Không một giếng nào. Không một con suối nào. Không một phép lạ nào tạo ra con đập chứa nước nào có thể lặp lại hàng ngày trong 14.600 ngày liên tiếp.

2. Thức ăn  

Mana rơi từ trời? Hãy tính thử: 2 triệu người cần khoảng 3.000–4.000 tấn lương thực mỗi ngày. Đó là đoàn xe tải dài hàng trăm cây số mỗi buổi sáng. Không một dấu vết khảo cổ nào của “lớp mana hóa thạch” dày đặc trên hàng ngàn km² sa mạc Sinai được tìm thấy. Vì đơn giản: nó không tồn tại.

3. Chất thải  

Mỗi người thải trung bình 400–500g phân + 1–1,5 lít nước tiểu/ngày. Với 2 triệu người: 800–1.000 tấn phân rắn + 3 triệu lít nước tiểu mỗi ngày.  

Động vật thải gấp 10 lần. Tổng cộng: hơn 10.000 tấn phân mỗi ngày.  

Theo Đệ Nhị Luật 23:12–13, tất cả phải được mang ra ngoài trại và chôn.  

Hãy tưởng tượng: mỗi ngày, cả dân tộc phải tổ chức một chiến dịch vận chuyển 10.000 tấn phân ra khỏi khu trại rộng hàng trăm km², đào hố, chôn, lấp đất – trong cái nóng 45°C.  

Đó không phải là trại tị nạn. Đó là một nhà máy sản xuất phân lớn nhất hành tinh.

💨 Nhà tiêu ngoài trại: Đỉnh cao của sự phi lý

Đây là chi tiết khiến bất kỳ ai còn chút lý trí phải bật cười muốn té ghế!

Đệ Nhị Luật chương 23 ra lệnh: phải ra ngoài trại để đi vệ sinh, phải mang theo xẻng, phải đào hố, phải lấp lại.  

Với một trại rộng ít nhất 300–400 km² (để chứa 600.000 lều cách nhau hợp lý), thì người ở giữa trại phải đi bộ ít nhất 7–10 km (một chiều) mới ra tới rìa để… đi vệ sinh. Nghĩa là với một “thành phố” cỡ Houston, Praha, Busan hay Bucharest, trải rộng hàng chục cây số vuông trên cát, thì mọi người phải ra khỏi chu vi khổng lồ đó mỗi ngày chỉ để đi toilet!

Với 2 triệu người, tổng quãng đường đi vệ sinh mỗi ngày là 30–40 triệu km – tương đương 1.000 vòng quanh Trái Đất mỗi ngày.

Phụ nữ mang thai, người già, trẻ em, người bệnh – tất cả đều phải thực hiện cuộc “hành hương vệ sinh” này ít nhất 3–4 lần/ngày.  

Chỉ cần một cơn bão cát, hay một đợt tiêu chảy tập thể là cả dân tộc sẽ chìm trong phân và nước tiểu!

Đây không phải là luật của một vị Chúa khôn ngoan. Đây là luật của một tác giả thành thị chưa từng sống trong sa mạc một ngày nào trong đời.

 Không một bằng chứng khảo cổ nào – trong khi đáng lẽ phải ngập ngụa bằng chứng. Nếu 2 triệu người sống trong một khu vực 40 năm, chúng ta sẽ tìm thấy:

- Hàng tỷ mảnh gốm vỡ  

 - Hàng triệu ngôi mộ  

- Hàng trăm ngàn lò lửa, lò nướng bánh  

 - Hàng triệu xương động vật bị giết làm lễ  

- Một lớp phân hóa thạch dày đặc  

 - Đường mòn bị giẫm nát sâu hàng mét  

Thực tế: Sinai là một trong những sa mạc được khảo cổ kỹ nhất thế giới. Không một mảnh gốm, không một ngôi mộ, không một dấu chân nào từ thời kỳ đó được tìm thấy ở quy mô tương xứng.

Xuất Ai Cập không phải là lịch sử bị bóp méo. Nó là tiểu thuyết thần thoại được viết ra để phục vụ nhu cầu chính trị, tôn giáo của một giai cấp tư tế vào thời hậu lưu đày. Nó có thể đẹp đẽ về mặt văn học, truyền cảm hứng tôn giáo với hàng tỷ người, nhưng nó là một câu chuyện bịa đặt từ đầu đến cuối.

Tin vào một câu chuyện đòi hỏi ta phải tắt hết lý trí, bịt tai trước khoa học, nhắm mắt trước khảo cổ, và bịt mũi trước mùi 10.000 tấn phân mỗi ngày – đó không phải là đức tin. Đó là sự ngu muội có tổ chức.

Chúng ta cần đức tin trưởng thành hơn hơn thế : một đức tin không cần phải chà đạp lên lý trí để tồn tại.  

Khi một câu chuyện đòi hỏi bạn phải tin rằng cả một dân tộc đã đi bộ hàng chục triệu cây số mỗi ngày chỉ để đi vệ sinh, thì đó không phải là lời của Chúa. 

Đó là lời của những kẻ sợ hãi lý trí .

Chienslambao.blogspot.com




Chủ Nhật, 16 tháng 11, 2025

Vì sao con chiên không thể hiểu giáo lý nhà Phật?

  Giáo lý của Phật giáo được giảng dạy tại các trường Đai học là một bộ phận của triết học phương Đông. Với tư tưởng thâm sâu về thế giới quan và nhân sinh quan của nó, mà đem giảng giải cho con chiên suốt ngày "tạ ơn chúa " thì khác gì " đàn khảy tai trâu".

    Bởi vậy, ngày nay người dân phương tây, đặc biệt là những người có trình độ , tầng lớp cao trong xã hội họ từ bỏ đạo công giáo và có xu hướng nghiên cứu về những giáo lý của đạo phật.

Chienslambao.blogspot.com



Chúa luôn chọn cách im lặng, Chúa Không Đáp Lại Các Thách Thức


Con người, từ thời cổ đại đến nay, đã tìm kiếm dấu hiệu về sự tồn tại của Chúa Trời. Không phải là những trùng hợp mơ hồ, không phải những giấc mơ hay cảm xúc chủ quan – mà là một bằng chứng khách quan, không thể bác bỏ, không có lời giải thích tự nhiên nào khác.

Tôi làm một thử nghiệm đơn giản đặt ra một yêu cầu như sau:

“Nếu Chúa của Kitô giáo tồn tại, hãy khiến cho chiếc máy tính này hỏng, điện bị cúp hay con "chuột" máy tính này lệch vài cm rơi xuống bàn trong hai phút tới. Nếu điều đó xảy ra, tôi sẽ gỡ bỏ trang facebook này – một trang đang dẫn dắt người khác xa khỏi đức tin của Ngài.”

Kết quả: Không có gì xảy ra.

Máy tính vẫn chạy, đèn vẫn sáng, "chuột" điều khiển vẫn nằm yên.

Và không chỉ một lần – hàng triệu thử nghiệm tương tự, được thực hiện bởi hàng triệu người, trong hàng nghìn năm, đều thất bại.

Câu hỏi đặt ra không phải là liệu Chúa có thể làm được không, mà là:

Tại sao một vị Chúa toàn năng, toàn tri, toàn thiện – người được cho là yêu thương nhân loại đến mức hy sinh chính Con Một của Ngài – lại từ chối một hành động nhỏ bé, có thể cứu vớt rất nhiều linh hồn?

⛪️ Lập luận thần học chính thống và sự mâu thuẫn nội tại:

Chúa nghe thấy và có khả năng. Theo giáo lý Kitô giáo chính thống (Kinh Thánh, Giáo lý Công giáo, Thần học Cải cách):

Chúa là toàn tri (biết mọi sự).

Chúa là toàn năng (có thể làm mọi sự)

Chúa yêu thương con người và muốn mọi người được cứu rỗi (1 Timôthê 2:4).

→ Kết luận logic: Chúa đã nghe lời thách thức, có thể di chuyển con chuột, và có động cơ để làm vậy – vì điều đó sẽ:

Ngăn chặn một nguồn thông tin sai lệch.

Cứu vớt những người đang bị dẫn lạc.

Xác nhận đức tin cho hàng nghìn người khác qua bằng chứng công khai.

Nhưng không làm.

→ Vậy phải có một lý do Chúa chọn im lặng.

Biện minh được đưa ra - Biện minh 1: 🗣“Không được thử thách Chúa” (Đệ Nhị Luật 6:16, Ma-thi-ơ 4:7)

“Ngươi chớ thử Đức Yahweh, Đức Chúa Trời ngươi.”

Nhưng:

Chính Jesus đã đáp ứng các yêu cầu dấu lạ khi bị thách thức:

Biến nước thành rượu (Giăng 2).

Chữa lành người mù, người què, người chết (hàng chục lần).

Làm phép lạ trước đám đông để họ tin (Giăng 6:30–31, 11:41–42).

Nếu “không được thử thách Chúa” là nguyên tắc tuyệt đối, tại sao Jesus lại vi phạm nó liên tục?

Hơn nữa người vô thần không đơn giản thử thách để chế nhạo – mà để tìm kiếm sự thật. Từ chối dấu hiệu cho người thành tâm tìm kiếm = trừng phạt sự trung thực trí tuệ.

- Biện minh 2: 🗣“Đức tin phải không cần phải có dấu lạ”

“Phước cho những kẻ chẳng thấy mà tin” (Giăng 20:29).

Đây là lập luận vòng tròn:

“Bạn phải tin trước thì mới được thấy.”

Nhưng làm sao tin nếu không có lý do để tin?

Tôma được phép sờ vào vết thương của Jesus→ ông mới tin. Tại sao chúng ta lại bị từ chối đặc ân tương tự?

Nếu đức tin mù quáng là cao quý, tại sao Kinh Thánh lại đưa ra đầy dấu lạ để thuyết phục người Do Thái, người ngoại, vua chúa, đám đông?

- Biện minh 3: 🗣“Chúa có kế hoạch lớn hơn”

Kế hoạch gì có thể quan trọng hơn việc cứu hàng nghìn linh hồn khỏi Địa ngục vĩnh cửu?

Di chuyển một con "chuột" không vi phạm tự do ý chí, không ép buộc ai tin.

Nó chỉ là bằng chứng, như mặt trời mọc mỗi sáng.

Từ chối bằng chứng = ưu tiên “bí mật” hơn sự cứu rỗi.

Nếu một thực thể toàn năng, toàn thiện, muốn được nhận biết và có khả năng chứng minh sự tồn tại của mình một cách không thể chối cãi – thì sự tồn tại đó sẽ được chứng minh.

Quan sát thực tế: Không có bằng chứng không thể chối cãi nào tồn tại.

Nếu Chúa tồn tại và có thể chứng minh, nhưng chọn không làm:

Chúa chịu trách nhiệm cho:

Hàng nghìn người không tin → bị đày xuống Địa ngục.

Khủng hoảng đức tin, xung đột tôn giáo, đau khổ tinh thần.

Một vị thần toàn thiện không thể hành xử như vậy. Sự im lặng không chỉ là thiếu bằng chứng – mà là bằng chứng chống lại nó.

Con "chuột" điều khiển không di chuyển.

Không phải vì Chúa bận.

Không phải vì Ngài giận.

Không phải vì Ngài “có kế hoạch lớn hơn”.

Mà vì không có ai ở đó để di chuyển nó.

Sự im lặng kéo dài hàng nghìn năm, trước hàng triệu lời cầu khẩn chân thành, trước những thử nghiệm đơn giản, có kiểm soát, có thể lặp lại – là bằng chứng mạnh mẽ nhất, tích cực nhất, rằng Chúa của Kitô giáo không tồn tại.

Không phải vì chúng ta không tìm.

Mà vì không có gì để tìm thấy. 

“Nếu Chúa tồn tại, Ngài đã có hàng nghìn cơ hội để chứng minh.

Ngài chọn im lặng.

Im lặng khôn

g phải là câu trả lời của một vị thần.

Im lặng là câu trả lời của hư không.” - Q.E.D

Chienslambao.blogspot.com




 

Chủ Nhật, 9 tháng 11, 2025

CÓ NÊN TIN SỐ PHẬN DO TRỜI ĐỊNH?

 Mỗi con người khi trải qua cuộc đời, họ có những định mệnh riêng. 

Ví dụ ông A lên máy bay vào ngày đó, giờ đó và chết vì sự cố máy bay.

Nếu ông A này có thờ thằng jesus hay thằng chúa trời jehova thì ông A vẫn phải chết.

Thằng chúa không hề can thiệp vào định mệnh của ông A được, vì nếu thằng jehova can thiệp vào chỗ định mệnh được thì con nữ tu sĩ gọi là sơ Hằng nó chết vì cây cầu Phong Châu sập và con sơ rơi tỏm xuống mất xác.

Không thể giải thích kiểu lấp liếm của đám linh mục chó, đám linh mục cho rằng " chúa tiếp rước, chúa gọi về " 

vậy tao hỏi sao đám linh mục chúng mày biết đó là ý của thằng chúa ? chúa thánh thần hiện ra nói mày nghe à ?

khi các bạn đưa ra những lập luận sắc bén, đám linh mục chó trả lời " con người không thể hiểu hết ý chúa " , hoặc " chúa không thể làm theo ý con người "

Vậy lũ chiên choá chúng mày cầu nguyện, chúng mày làm chứng " chúa đã ban ơn cho tôi " vậy thằng thiên chó jehova làm theo ý chúng mày xin rồi còn gì ?

Đám linh mục cho rằng ý thiên chúa không hiểu hết vậy chúng mày giải thích kinh thánh theo nghĩa bóng, theo ý ẩn dụ chúng mày dựa vào đâu ??

sao đám linh mục chó chúng mày biết thằng chúa ý nó ẩn dụ chỗ đấy ??

Kinh thánh thiên chó jehova của do thái mặc khải cho đám cùng đinh, chúng nó ghi ra, sau đó chuyển qua nhiều ngôn ngữ để dụ lũ ngu, thằng thiên chó jehova nó mặc khải chỗ nào sách nào về cách giải kinh ???

Thời thằng jesus đi giảng đạo, bị túm cổ treo lên thì thằng nào dạy thần học ???

Tại sao kinh thánh mặc khải lấp liếm, và chỉ để đám linh mục giải kinh ???

Tiêu chuẩn đạo đức, chỉ cần dạy và người nghe hiểu.

Chienslambao.blogspot.com



Thứ Bảy, 8 tháng 11, 2025

ĐẠO PHẬT và KHOA HỌC


Khi nói đến Đạo Phật và khoa học thì các Phật tử thường rất tự hào, họ thường thuộc nằm lòng những câu như "Phật quán nhất bát thủy, bát vạn tứ thiên trùng...", (Phật nhìn vào chén nước thì thấy có đến 84 nghìn con vi trùng) hay trong kinh mô tả về sự rộng lớn của vũ trụ với vô lượng các thế giới có chúng sinh đang sống, hoặc nói về các hạt vi trần cấu tạo nên thế giới, rồi các quy luật vô thường, nhân quả...được giới trí thức khen ngợi, nhất là lời nhận định của nhà vật lý lý thuyết lừng danh Albert Einstein. Những điều trên đã khiến cho không ít người ngoại đạo không vui, một số cho rằng Đạo Phật chỉ nói lại một số quan niệm của Đạo Bà La Môn, một số khác thì châm biếm Đạo Phật tự hào là đạo của khoa học nhưng không phải là nơi bắt nguồn cho cách mạng công nghiệp, hay những nhà khoa học lỗi lạc nhất đều xuất phát từ nền văn hóa và tôn giáo Kitô. Trong bài viết này tôi không đi vào tranh luận để phản biện những quan điểm trên, mà đưa ra quan điểm của mình về vấn đề này mà thôi.

Hơn 2500 năm trước khi mà nhân loại còn chìm đắm trong các quan điểm siêu hình về thế giới quan, người ta tin rằng mọi thứ tồn tại vận động đều do ý muốn của thần linh. Dựa trên ý tưởng này các nhà lãnh đạo thiết lập lên hệ thống chính trị thần quyền để chứng minh rằng việc cai trị của mình là do thiên mệnh sắp đặt, theo đó mỗi một giai cấp trong xã hội giàu nghèo hay sang hèn đều là ý muốn của thần linh nên ai phải yên phận nấy, sự an phận này có thể giúp họ đổi lấy một đời sống tốt đẹp hơn ở kiếp sau...khắp nơi từ Á sang Âu nơi nào con người cũng ít nhiều tin và cam chịu số phận như vậy. Có thể nói thần linh, thần quyền là một sản phẩm đặc trưng của xã hội loài người thời cổ đại. Ngày nay quan niệm này tuy chưa mất hẳn nhưng gần như đã bị thay thế bởi hệ thống luật pháp tiến bộ và đạo đức xã hội, nơi mà mọi quyết định của chính quyền bắt buộc phải dựa trên ý chí và lợi ích của người dân chứ không phải là thần thánh nữa. Chúng ta gọi xã hội như vậy là dân chủ, là tiến bộ.

Quay trở lại 2500 năm trước, một vị hoàng tử ở miền bắc Ấn Độ vì không chấp nhận được đời sống sinh - già - bệnh - chết đầy đau khổ bởi sắp đặt của thần linh, ngài đã chọn một con đường mới, con đường nhìn thấu sự thật, trả lại cho vạn vật sự thật vốn có của nó mà không chấp nhận sự can thiệp của bất kỳ một ý tưởng nào để tô vẽ thêm cho thực tại đó. 

Trong khi mọi hệ thống chính trị, tôn giáo, học thuật...thời bấy giờ đều chọn cách tạo nên một ý tưởng để buộc thế giới thực tại phải giải thích dựa trên ý tưởng đó. Đó là Nho giáo với học thuyết về Thiên mệnh và Nhân trị cố gắng xây dựng một xã hội lý tưởng dựa trên ý trời và đạo đức; Ấn Độ giáo với ý tưởng về một Đại Phạm Thiên tồn tại vĩnh cửu, bao trùm và sinh thành hoại diệt vạn vật; xã hội Hy Lạp - La Mã thì dựa trên luật pháp và triết học kết hợp thần thoại; còn hệ thống độc thần giáo Do Thái - Kitô, Islam thì quy cho mọi thứ đều bắt nguồn từ thượng đế và dựa vào đó để giải thích thế giới. Giữa thế giới đầy rẫy tiếng nói dựa trên các quan điểm khác nhau này, hình ảnh Đức Phật với tiếng nói "Duyên sinh vô ngã" chính là tiếng nói của sự giác ngộ, tiếng nói của sự thật. 

Tiếng nói đó không xuất phát từ quan điểm cá nhân áp đặt lên thế giới, mà là tiếng nói của người đã nhìn thấu bản chất của thế gian và cả sâu thẳm tâm hồn mình. 

Duyên sinh vô ngã là gì?

Xin thưa: đó là vạn sự vạn vật đều có nguyên nhân và vô số điều kiện tạo thành, cả vũ trụ là một bức tranh ghép khổng lồ, nơi mà mỗi mảnh ghép đều có liên quan chặt chẽ không thể tách rời với những mảnh còn lại. Cụ thể hơn mỗi một sự vật hiện tượng đều được tạo nên bởi sự vật hiện tượng khác, ví dụ như: Ông sinh ra cha, cha sinh ra con, con lại sinh ra cháu...hay cây cháy thành tro, tro trở thành đất, đất lại nuôi vạn vật....rồi nước bốc hơi thành mây, mây lại sinh ra mưa, mưa tạo nên sông hồ, biển cả...như vậy rõ ràng chẳng có ai hay sự vật hiện tượng nào tự mình tồn tại mà không cần đến những điều kiện khác. Sự thật này nghe rất đơn giản nhưng phải mất hàng ngàn năm nhân loại mới nhận ra và chấp nhận nó, và đây cũng là lúc vai trò của thần linh dần khép lại, ít nhất là trong giới tinh hoa của xã hội. 

Tiếng nói của Duyên sinh vô ngã đồng nghĩa với việc mọi thứ cần được giải thích rõ ràng nguồn gốc thay vì tưởng tượng rồi áp đặt quan điểm như thiên mệnh, số kiếp, Chúa quan phòng...rõ ràng xã hội hiện đại của chúng ta được xây dựng dựa trên khám phá ra sự thật về mọi thứ. Bất kỳ một thành quả khoa học công nghệ nào hôm nay mà chúng ta sử dụng, góp phần xây dựng thế giới văn minh đều bắt nguồn từ nỗ lực khám phá, phân tích, chấp nhận sai lầm, sửa chữa sai lầm chứ không bắt nguồn từ cầu nguyện, phó thác cho thần linh và bảo thủ tư tưởng, cố chấp niềm tin. 

Đối với Đạo Phật thế giới luôn vận động và biến chuyển không ngừng, và bản tâm của mỗi người cũng vậy. Để không trì trệ mê lầm chúng ta cần phải liên tục update hành vi thân tâm của mình để bắt kịp với thực tại đang diễn ra, thuật ngữ đặc trưng của Đạo Phật là phá chấp, vô sở trụ, thực tại hiện tiền, hoặc chánh niệm tỉnh giác. Sự tiến bộ của loài người cũng vậy, nó đến từ sự nỗ lực khám phá sự thật và không ngừng thay đổi, cập nhật cái mới chứ không chấp nhận cái cũ sai lầm, lỗi thời...theo đó xã hội Nho giáo đã lỗi thời, xã hội Hy Lạp - La Mã đã lỗi thời, xã hội đẳng cấp của Bà La Môn đã lỗi thời, xã hội đức tin phó thác của các độc thần giáo đã lỗi thời, thế nhưng xã hội nào dựa trên việc khám phá và ứng dụng sự thật thì không bao giờ lỗi thời. 

Tuy vậy Đạo Phật vẫn không hoàn toàn song hành với khoa học, vì đơn giản khoa học vẫn còn có mặt trái của nó, khi nhân loại phát minh ra một sản phẩm hay công nghệ gì tiến bộ thì đồng nghĩa với việc mặt trái của nó xuất hiện, bệnh tật nhiều hơn, thiên tai nhiều hơn, ô nhiễm môi trường, thay đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên nhiều hơn là những mặt trái đặc trưng của xã hội hiện đại. Sự tiến bộ của khoa học công nghệ làm đời sống vật chất của con người ngày càng cải thiện nhưng con người ngày nay có thật sự hạnh phúc hơn con người của 10 ngàn năm trước không? Không ai dám trả lời chắc chắn cả.

Mục đích lớn nhất của sự tồn tại là tìm kiếm hạnh phúc và hạn chế khổ đau, chúng ta dù có đang làm gì thì cũng không ngoài hai mục đích này (trốn khổ tìm vui) sự tiến bộ của khoa học tuy dựa trên sự thật nhưng cũng không bao giờ giải quyết được nhu cầu trên, bởi vì đơn giản nó vẫn tiếp tục tạo ra đau khổ mới. 2000 năm trước chúng ta không có điện thoại xịn để xài chưa chắc chúng ta đã khổ vì thiếu thốn nó, nhưng 2000 năm sau nhân loại phải khốn đốn vì những hệ lụy của nó rất nhiều, vì nó có người phải bán 1 quả thận, có người phải cướp giật, lừa đảo, vì nó nhiều người nghiện game và mạng xã hội...đó là lợi ích và tác hại như âm và dương luôn song hành với nhau. 

Chính vì điều này mà Đạo Phật không hoàn toàn đi cùng với khoa học hay sự tiến bộ vật chất. Mà mục đích khám phá ra sự thật của Đạo Phật là để con người không còn sống trong ảo tưởng, tôn trọng mọi thứ như nó là. 

- Hãy nhớ Đạo Phật không góp phần làm cho khoa học tiến bộ nhưng Đạo Phật góp phần làm cho khoa học hạnh phúc. 

- Hãy là một người làm khoa học hạnh phúc chứ đừng tìm kiếm hạnh phúc đằng sau thành quả của khoa học. 

Cùng là theo đuổi sự thật để nhân loại tốt đẹp hơn, nhưng khoa học chỉ đạt được một nửa mục đích và tạo ra một nửa vấn đề cần giải quyết. Còn Đạo Phật khám phá ra sự thật không phải để biết thế giới đi về đâu mà để rõ biết mình là ai, đang hạnh phúc hay khổ đau trong khoảnh khắc này. Cho nên Đạo Phật chưa chắc đã cần tới khoa học nhưng chắc chắn khoa học phải cần đến Đạo Phật để tìm thấy ý nghĩa thật sự trên hành trình của mình, chứ không phải nhắm mắt đi mãi mà không biết sẽ đi về đâu như hiện nay. 

St

Chienslambao.blogspot.com





 



Thứ Tư, 5 tháng 11, 2025

Giáo lý NHÂN QUẢ, NGHIỆP BÁO trong niềm tin PHẬT GIÁO


...

 Giờ đây chỉ cần tra Google một chút thì chúng ta sẽ tìm thấy nhiều thông tin cần thiết. Và muốn tìm hiểu về Giáo lý Nhân Quả, Nghiệp Báo trong đạo Phật thế nào thì cũng chỉ cần vào Google tìm kiếm cũng khá dễ dàng.

- Ở đây chúng ta cần biết là có Nhân Quả hay không ? - Có Nghiệp Báo hay không ? Nếu Nhân Quả Nghiệp Báo có thật thì nên thay đổi cách sống để mình có lợi ích, còn nếu những thứ Nhân Quả Nghiệp Báo này không có thật thì nên bỏ niềm tin chứ không nên bám víu vào những thứ vô nghĩa như thế làm gì !

 Nếu chịu khó quan sát một chút thì chúng ta đều thấy mọi thứ đều xoay vần theo quy luật Nhân Quả. Ví dụ như có hai người lấy nhau thì mới gọi là Vợ chồng, ví dụ như có nắng có gió thì nước mới bốc hơi, ví dụ như có ăn thì mới có no, có gieo thì mới có gặt..v.v..Như vậy thì chẳng có thứ gì đi ngoài Nhân Quả cả !

- Có Nghiệp Báo không ?

Khi bạn nhìn thấy một người quá nghèo, một người quá giàu, một người quá đẹp, một người quá xấu..v.v...Bạn có thắc mắc về chuyện này không ? Tại sao cùng là người mà số phận của mỗi người lại mỗi khác như vậy ? Nếu bạn cho rằng mọi người được sinh ra đời khác nhau như vậy thì đó là do ý của ông Trời hay ông thần nào đó tạo ra thì bạn đang tin vào đám dở hơi rồi đấy ! Tại sao ? Tại vì Trời thần mà như thế thì họ đều là những kẻ bất công , bất tài ! Bất công vì cho người này đẹp mà cho kẻ kia xấu, có phải vậy không ? Bất tài vì họ không thể nào thay đổi được những gì mà họ đã tạo ra trước đó dù đã được người ta cầu nguyện van xin đủ điều ! 

 Đức Phật đã dạy rất rõ ràng về Nghiệp Báo để giải thích tại sao có kẻ sang người hèn, tại sao lại có người đẹp kẻ xấu... Đức Phật đã dạy :"Chúng sanh (có Con người) tạo ra Nghiệp rồi thừa tự Nghiệp, chúng sanh (có Con người) có nguồn gốc từ Nghiệp, chúng sanh ( có Con người) từ Nghiệp sinh ra....". Sự diễn giải về Nghiệp rất rõ ràng của Đức Phật đã cho chúng ta có cái nhìn thỏa đáng về số phận Sang Hèn Đẹp Xấu của những con người đang sống quanh mình, chính họ đã tự tạo ra đời sống Xấu hay Tốt này của họ bằng những Nghiệp lành hay Nghiệp xấu từ những kiếp trước đây của họ chứ chẳng phải Trời thần nào ban cho họ cả. 

  Đức Phật dạy rằng :" Khi lời nói hay việc làm nào "có chủ ý, có tác ý " thì sẽ tạo ra Nghiệp, rồi cứ tạo liên tục thì cái Nghiệp đó sẽ lớn mạnh lên, rồi chính cái Nghiệp lớn mạnh đó sẽ đưa mình tái sinh vào cõi nào tương ứng với nó... Hàng ngày chúng ta đã tác ý vào từng lời nói việc làm rồi tạo ra vô số Nghiệp lành hay Nghiệp xấu cho mình... Nay đã có thể kiểm nghiệm lời Phật dạy không sai thì chúng ta nên chủ động chọn lựa từ hành vi cho đến lời nói của mình sao cho thiện lành để có cái Nghiệp lành Nghiệp tốt. Tạo được Nghiệp lành Nghiệp tốt thì sẽ có Báo lành Báo tốt. Có Báo lành Báo tốt thì mình mới thật sự là sống có trách nhiệm với mình trong đời này và cả những đời sau !

...

NAM MÔ BỔN SƯ THÍCH CA MÂU NI PHẬT 

....

Chienslambao.blogspot.com



 


Thứ Ba, 28 tháng 10, 2025

19 LÝ DO TẠI SAO CHÚA KHÔNG TỒN TẠI : LOGIC - KHOA HỌC & BẰNG CHỨNG.


HÀNG NGÀN NĂM QUA, con người đã tin vào Chúa. Nhưng khi đức tin bị thử thách bởi lý trí, khoa học và bằng chứng, ý niệm ấy bắt đầu sụp đổ. Trong bài phân tích này, chúng ta sẽ khám phá 19 lý do mạnh mẽ — từ những lời cầu nguyện không được đáp lại và những câu Kinh Thánh mâu thuẫn, đến sự tàn khốc của thiên nhiên và sự im lặng của các vì sao — những lý do này tiết lộ tại sao niềm tin vào Chúa không phù hợp với thực tế. Các bạn hãy bình tĩnh, rõ ràng và chân thành — không hề chế giễu, chỉ có sự thật.

HÀNG NGÀN NĂM QUA, tôn giáo đã định hình sự hưng thịnh và suy vong của các nền văn minh. Nó đã mang đến cho con người hy vọng trong tuyệt vọng, trật tự trong hỗn loạn, và ý nghĩa khi đối mặt với đau khổ. Nhưng cốt lõi của tất cả các tôn giáo đều nằm ở một tuyên bố cao cả, sự tồn tại của một vị thần. Tuyên bố này không hề nhỏ bé. Nó không phải là sở thích cá nhân như việc chọn một cuốn sách hay một bản nhạc yêu thích. Đó là tuyên bố táo bạo nhất trong lịch sử, rằng có một đấng toàn năng, toàn tri, vô hình, thống trị Vũ Trụ.

Nếu tuyên bố đó là đúng, nó sẽ để lại bằng chứng rõ ràng, logic vững chắc và những dấu hiệu không thể chối cãi. Nhưng nếu thiếu những bằng chứng đó, thì thứ còn lại của chúng ta không phải là chân lý, mà là niềm tin được xây dựng trên nền tảng mong manh.

Trong bài này, chúng ta sẽ từng bước tìm hiểu hơn 10 lý do mạnh mẽ tại sao ý tưởng về Chúa sụp đổ khi được kiểm chứng bằng lý trí, khoa học và bằng chứng, cũng như tôi đã đưa ra nhiều bằng chứng cụ thể tại sao Chúa Cha và Chúa Con không tồn tại. Bài này không có sự cường điệu, chế giễu, hay thiếu tôn trọng, chỉ có suy nghĩ sáng suốt, phân tích bình tĩnh và tìm kiếm sự trung thực. Chúng ta hãy bắt đầu.

⭐️ LÝ DO THỨ 1 : Những lời cầu nguyện không đáp lại

Qua nhiều thế kỷ, hàng tỷ người đã cầu nguyện trong các đền thờ, nhà thờ và thánh đường Hồi Giáo, cầu xin sự giúp đỡ trong những lúc cần thiết. Họ cầu xin sự chữa lành, sự an toàn, sự dẫn dắt. Vậy mà, thế giới vẫn đầy rẫy những tiếng kêu than không được đáp lại. Người bệnh chết bất chấp những lời cầu nguyện tuyệt vọng. Người vô tội đau khổ trong khi kẻ có tội vẫn sống khỏe mạnh. Nếu Chúa nghe thấy, tại sao sự im lặng lại là câu trả lời duy nhất ? Một số người cho rằng những lời cầu nguyện được đáp lại theo những cách bí ẩn. Nhưng khi mọi kết quả đều có thể được định nghĩa lại là kế hoạch của Chúa, thì từ "trả lời" mất hết ý nghĩa. Thay vào đó, những gì chúng ta thấy là một vũ trụ chuyển động, thờ ơ với những lời thì thầm của con người.

⭐️ LÝ DO THỨ 2 : Thánh thư mâu thuẫn

Nếu chỉ có một Chúa, tại sao nhân loại lại có hàng ngàn tôn giáo, mỗi tôn giáo đều tuyên bố chân lý thiêng liêng ? Kinh sách mâu thuẫn nhau về sáng tạo, đạo đức, và bản chất của thần thánh. Hai văn bản không thể cùng là lời bất khả ngộ của Chúa nếu chúng bất đồng về những tuyên bố cơ bản. Những gì chúng ta thấy không phải là một tiếng nói chân lý, mà là vô số tiếng nói của con người, mỗi tiếng nói được định hình bởi văn hóa, lịch sử và trí tưởng tượng.

⭐️ LÝ DO THỨ 3 : Sự ẩn dấu của Chúa

Nếu một vị Chúa thực sự tồn tại và muốn được mọi người biết đến, chẳng phải bằng chứng sẽ rõ ràng cho tất cả mọi người thấy sao ? Thay vào đó, Chúa ẩn mình, im lặng và vô hình. Người ta bảo tín đồ phải có đức tin, nhưng đức tin lại được đòi hỏi chính xác bởi vì bằng chứng còn thiếu. Tuyên bố phi thường nhất trong lịch sử không dựa trên bằng chứng, mà dựa trên sự vắng mặt của nó. Tại sao một đấng được cho là đã tạo ra Vũ Trụ lại chọn đóng vai trò của một bóng ma, luôn ngoài tầm với, luôn ngoài tầm kiểm chứng ?

⭐️ LÝ DO THỨ 4 : Vấn đề đau khổ

Nhìn vào thiên nhiên, đâu đâu chúng ta cũng thấy sự đau khổ đã ăn sâu vào hệ thống nhân loại. Động vật săn mồi xé xác con mồi. Bệnh dịch, bệnh tật tàn phá sự sống của muôn loài. Thiên tai hủy diệt cả một cộng đồng. Nếu một vị thần toàn năng và nhân hậu, tại sao sự tàn ác lại được thêu dệt vào chính cấu trúc của sự tồn tại ? Câu trả lời rằng đau khổ là một thử thách sụp đổ khi chúng ta nhận ra rằng hàng tỷ động vật vô tội đã phải chịu đựng đau khổ từ rất lâu trước khi con người xuất hiện. Nỗi đau không phải là một tai nạn trên thế giới này. Nó là một đặc điểm. Nhà thiết kế nào lại xây dựng nên một Vũ Trụ như thế này ?

⭐️ LÝ DO THỨ 5 : Sự bao la của Vũ Trụ

Vũ Trụ chúng ta biết chứa hàng nghìn tỷ thiên hà, mỗi thiên hà có hàng tỷ ngôi sao (là mặt trời, là “sun”, không phải hành tinh như người Việt dùng chữ sai lầm). Vậy mà các văn bản tôn giáo được viết trên một hành tinh nhỏ bé hàng nghìn năm trước lại khẳng định rằng Đấng Tạo Hóa đã tạo ra tất cả những thứ này chỉ để dành cho con người. Quy mô của Vũ Trụ khiến niềm tin đó không chỉ kiêu ngạo mà còn phi lý. Chúng ta chỉ là một hạt bụi nhỏ trên một hạt bụi khác quay quanh một ngôi sao (Mặt Trời) bình thường trong một thiên hà bình thường. Nghĩ rằng Vũ Trụ được thiết kế với chúng ta là trung tâm là hiểu sai về sự bao la mà chúng ta đang sống.

⭐️ LÝ DO THỨ 6 : Sự im lặng của lịch sử.

Nếu một vị thần thực sự dẫn dắt nhân loại, lịch sử sẽ phơi bầy dấu ấn thần thánh rõ ràng. Nhưng thay vào đó, những gì chúng ta thấy chỉ là sự hỗn loạn, chia rẽ và xung đột bất tận về việc ai là người đại diện cho Chúa. Chiến tranh nổ ra nhân danh Ngài, máu đổ vì những diễn giải, cải cách, ly giáo và giáo phái, tất cả đều tuyên bố quyền năng thần thánh. Đây không phải là câu chuyện về một vị thần dẫn dắt nhân loại. Đây là câu chuyện về việc con người tự tạo ra các vị thần để dẫn dắt chính họ.

⭐️ LÝ DO THỨ 7 : Sự tiến hóa, không phải sự sáng tạo.

Trong nhiều thế kỷ, tôn giáo cho rằng con người được tạo ra một cách đột ngột và đặc biệt. Rồi khoa học khám phá ra một sự thật sâu sắc hơn. Chúng ta là sản phẩm của quá trình tiến hóa, được định hình bởi “chọn lọc tự nhiên” qua hàng tỷ năm. DNA của chúng ta mang dấu ấn không phải của một đấng sáng tạo hoàn hảo, mà là của những quá trình mù quáng đầy thử nghiệm và sai sót. Chúng ta có chung gen với loài vượn, với cá, với thực vật. Những câu chuyện sáng tạo từ xa xưa đã sụp đổ trước bằng chứng hiển nhiên này.

⭐️ LÝ DO THỨ 8 : Sự thay đổi đạo đức của tôn giáo.

Đạo đức tôn giáo thay đổi theo thời gian. Những gì từng bị coi là tội lỗi sau này lại được coi là bình thường. Những gì từng được biện minh bởi kinh thánh, chế độ nô lệ, bất bình đẳng, sự tàn ác, giờ đây bị lên án. Nếu đạo đức của Chúa là vĩnh cửu, tại sao nó lại tiến hóa theo văn hóa ? Sự thật là đạo đức đến từ con người, được hình thành bởi sự đồng cảm, lý trí và tiến bộ xã hội, chứ không phải từ mệnh lệnh của Chúa.

⭐️ LÝ DO THỨ 9 : Sự đa dạng của các vị thần.

Nếu niềm tin vào Chúa là tự nhiên và hiển nhiên, nhân loại đã có thể khám phá ra cùng một Chúa ở khắp mọi nơi. Vậy mà lịch sử lại cho thấy hàng ngàn vị thần, từ Zeus đến Odin, từ Rah đến Vishnu. Mỗi thế hệ đều gạt bỏ các vị thần cũ như những huyền thoại trong khi vẫn bám víu vào chính nó. Chủ nghĩa vô thần thực chất chỉ là đi xa hơn một vị thần, từ chối tin vào bất kỳ vị thần nào.

⭐️ LÝ DO THỨ 10 : Sổ số sự ra đời

Nếu Chúa là có thật và sự cứu rỗi phụ thuộc vào việc biết Ngài, thì nơi bạn sinh ra không nên quyết định số phận vĩnh cửu của bạn. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy hầu hết mọi người đều tin vào bất kỳ tôn giáo nào chi phối nơi họ sinh ra. Một đứa trẻ sinh ra ở Ấn Độ có thể là người theo đạo Hindu. Một đứa trẻ sinh ra ở Saudi Arabia có thể là người theo đạo Hồi. Một đứa trẻ sinh ra ở Ý có thể là người theo đạo Thiên Chúa. Hàng tỷ người thừa hưởng niềm tin giống như cách họ thừa hưởng ngôn ngữ hay quần áo. Nếu Chúa thực sự muốn nhân loại biết một chân lý, tại sao chân lý đó lại bị phân tán theo cách mà địa lý quyết định niềm tin hơn là bằng chứng ?

⭐️ LÝ DO THỨ 11 : Sự im lặng trong bi kịch

Khi thiên tai ập đến, động đất, chiến tranh, nạn đói, các tín đồ kêu cầu sự giúp đỡ của Chúa. Vậy mà hết lần này đến lần khác, những bàn tay cứu giúp người đau khổ lại là bàn tay con người. Bác sĩ, tình nguyện viên, hàng xóm, người lạ. Nếu Chúa can thiệp, tại sao Ngài không xuất hiện ở nơi Ngài cần thiết nhất ? Nếu tình yêu Chúa là có thật, tại sao thế giới được tái thiết không phải bằng phép lạ, mà chỉ bằng nỗ lực của con người ?

⭐️ LÝ DO THỨ 12 : Sự không hoàn hảo của cơ thể con người.

Nếu con người là tạo vật đặc biệt của một vị thần hoàn hảo, tại sao cơ thể chúng ta lại đầy khiếm khuyết ? Cột sống dễ gẫy, mắt dễ mù, răng dễ sâu. Chúng ta ngạt thở vì thức ăn và không khí cùng đi chung một đường thực quản chỉ bởi một lưỡi gà. Chúng ta dễ mắc phải vô số bệnh tật, đột biến và yếu đuối. Đây không phải là dấu hiệu của một thiết kế hoàn hảo. Chúng là dấu vết của quá trình thử nghiệm và sai sót vụng về trong quá trình tiến hóa.

⭐️ LÝ DO THỨ 13 : Toàn năng của Chúa luôn bị thu hẹp lại.

Xuyên suốt lịch sử, Chúa đã được dùng để giải thích những điều chưa biết. Khi sấm sét gầm rú, đó là cơn thịnh nộ của Chúa. Khi bệnh tật ập đến, đó là sự trừng phạt của Chúa. Nhưng khi khoa học phát triển, những khoảng trống đã được thu hẹp. Chúng ta khám phá ra điện, vi trùng và các quy luật tự nhiên. Với mỗi khám phá, Chúa lại càng thu hẹp khoảng trống của sự vô minh. Vị thần của những khoảng trống ngày càng nhỏ lại và rồi một ngày nào đó sẽ biến mất.

⭐️ LÝ DO THỨ 14 : Công lý thiêng liêng không bao giờ đến.

Tôn giáo hứa hẹn công lý ở thế giới bên kia. Kẻ ác sẽ bị trừng phạt. Người tốt được tưởng thưởng. Nhưng trong cuộc sống này, công lý hiếm hoi, không đồng đều, và thường không có. Kẻ ác chết thanh thản trên giường. Người vô tội chết trong đau đớn tột cùng. Nếu công lý của Chúa là có thật, tại sao nó luôn bị trì hoãn đến một thế giới vô hình ? Đó là công lý hay chỉ là một câu chuyện được kể để xoa dịu nỗi sợ hãi của chúng ta ?

⭐️ LÝ DO THỨ 15 : Những mâu thuẫn của sự toàn năng.

Các triết gia đã vật lộn với điều này hàng thế kỷ. Liệu Chúa có thể tạo ra một hòn đá nặng đến mức Ngài không thể nhấc nổi không ? Liệu Ngài có thể tạo ra một hình vuông hình tròn không ? Nếu không, Ngài không phải là Đấng Toàn Năng. Nếu Ngài có thể, chính logic cũng sụp đổ. Toàn Năng, khi được xem xét kỹ lưỡng, không phải là một ý tưởng mạch lạc. Nó là một từ nghe có vẻ ấn tượng nhưng lại bị lý trí bẻ gẫy.

⭐️ LÝ DO THỨ 16 : Vấn đề “ý chí tự do” và “sự hiểu biết trước”.

Những người tin Chúa nói rằng Chúa ban cho chúng ta “ý chí tự do”, nhưng họ cũng nói rằng Chúa biết tất cả mọi thứ, cả quá khứ lẫn tương lai. Nếu Chúa đã biết mọi lựa chọn chúng ta sẽ đưa ra, thì ý chí tự do chỉ là ảo tưởng. Chúng ta là những nhân vật đang đọc một kịch bản đã được viết sẵn. Hoặc là Chúa không biết tương lai, hoặc là chúng ta không có tự do. Cả hai đều không thể đúng. Hãy đọc lý luận này nhiều lần sẽ giúp bạn giải thoát sự thắc mắc đơn giản này

⭐️ LÝ DO THỨ 17 : Sự im lặng của các vì sao.

Trong nhiều thập kỷ, con người đã quan sát bầu trời, lắng nghe tín hiệu của sự sống thông minh. Chúng ta đã lập bản đồ các thiên hà, thăm dò các rìa không gian và khám phá những chân lý vũ trụ. Vậy mà, chẳng nơi nào chúng ta tìm thấy bằng chứng về sự hiện diện thiêng liêng đang theo dõi chúng ta. Bầu trời vẫn mênh mông, trống rỗng, tĩnh lặng. Điều chúng ta khám phá ra là một Vũ Trụ được điều khiển bởi vật lý, chứ không phải bởi bàn tay của một vị thần ẩn giấu.

⭐️ LÝ DO THỨ 18 : Nguồn gốc của tôn giáo con người.

Về cốt lõi, mỗi tôn giáo đều mang dấu ấn của nền văn hóa đã tạo ra nó. Tôn giáo sa mạc tưởng tượng ra sa mạc ở thiên đường và địa ngục. Tôn giáo nông nghiệp ca ngợi mùa màng và sự phì nhiêu. Các bộ lạc chiến binh tưởng tượng ra các vị thần chinh phục và máu. Đây không phải là chân lý phổ quát. Chúng là những câu chuyện của con người được sinh ra từ thời gian, không gian và trí tưởng tượng.

⭐️ LÝ DO THỨ 19 : Gánh nặng chứng minh.

Cuối cùng, chúng ta phải đối mặt với điểm quan trọng nhất. Những tuyên bố phi thường đòi hỏi bằng chứng phi thường. Tuyên bố rằng có một vị Chúa đã tạo ra Vũ Trụ, đang theo dõi mọi sự sống, lắng nghe mọi suy nghĩ và hoạch định mọi vận mệnh là tuyên bố phi thường nhất từng được đưa ra. 

Tuy nhiên, bằng chứng cho điều đó không lớn hơn bằng chứng về Zeus, Thor hay Rah. Gánh nặng chứng minh không nằm ở người hoài nghi mà nằm ở người có đức tin.

Và khi không có bằng chứng, niềm tin sụp đổ. Những lý do này không đến từ sự tức giận hay chế giễu. Chúng đến từ hành động đơn giản là nhìn nhận thế giới một cách trung thực, từ những lời cầu nguyện không được đáp lại đến những câu Kinh Thánh mâu thuẫn, từ sự tàn nhẫn không cần thiết đến sự im lặng của các vì sao. Bằng chứng không hướng đến bàn tay thần thánh, mà hướng đến trí tưởng tượng của con người và quy luật tự nhiên.

Tôn giáo đã cho chúng ta những câu chuyện. Nó cho chúng ta những nghi lễ, biểu tượng và huyền thoại đã đưa tổ tiên chúng ta vượt qua những thời kỳ đen tối. Nhưng tuyên bố về Chúa, tuyên bố rằng có một đấng cai trị thực tại, không thể tồn tại khi so sánh với logic, khoa học và bằng chứng. Điều còn lại là lòng can đảm để vượt qua niềm tin, đối mặt với một vũ trụ không có đấng tối cao cai quản, và tìm kiếm ý nghĩa không phải trong những câu chuyện được kể cho chúng ta, mà trong sự thật mà chúng ta tự khám phá.

Chúng ta nhỏ bé, đúng vậy ! Mong manh, đúng vậy ! Nhưng trong hành trình tìm kiếm sự thật, chúng ta cũng mạnh mẽ. Bởi sự thật không đòi hỏi đức tin. Nó chỉ cần sự trung thực. Và có lẽ cuối cùng, sự trung thực còn vĩ đại hơn đức tin. 🔶

Chienslambao.blogspot.com



MỘT PHA XỬ PHẠT ĐI VÀO LÒNG ĐẤT CỦA THẦN THIÊN CHÚA😁

 Loài rắn hiền lành vốn nhút nhát có liên quan gì đến vụ cám dỗ Adam và Eva ăn "trái cấm" trong vườn Eden đâu, nó bị kẻ gian giả m...